STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
9
|
540000
|
2 |
Toán tuổi thơ
|
12
|
144000
|
3 |
Tham khảo Thể dục
|
12
|
211000
|
4 |
Văn học tuổi trẻ
|
12
|
224000
|
5 |
Tham khảo Âm nhạc
|
16
|
491000
|
6 |
TOÁN HỌC TUỔI TRẺ
|
18
|
324000
|
7 |
Tạp chí giáo dục
|
18
|
720000
|
8 |
Tham khảo sức khỏe
|
19
|
1834000
|
9 |
Sách Giáo khoa 9
|
20
|
110300
|
10 |
Sách Từ điển tra cứu
|
29
|
1797800
|
11 |
sách giáo khoa 8 mới
|
31
|
670000
|
12 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
43
|
1388000
|
13 |
Tham khảo Địa lí
|
49
|
781000
|
14 |
Tham khảo sách Hồ Chí Minh
|
58
|
1659400
|
15 |
Tham khảo Sinh học
|
68
|
1421468
|
16 |
Tham khảo Lịh sử
|
75
|
889300
|
17 |
Sách nghiệp vụ giáo viên 9
|
78
|
3486000
|
18 |
Tham khảo sách Pháp luật
|
100
|
7856300
|
19 |
Tham khảo Hóa học
|
103
|
2143032
|
20 |
sách giáo khoa 7 mới
|
114
|
2521000
|
21 |
Tham khảo Vật lí
|
140
|
4042100
|
22 |
sách giáo khoa 9 mới
|
156
|
3288000
|
23 |
Nghiệp vụ 8
|
169
|
3186500
|
24 |
Sách Giáo khoa 8
|
177
|
3954000
|
25 |
Tham khảo Tiếng Anh
|
178
|
2524392
|
26 |
sách giáo khoa 6 mới
|
179
|
3887000
|
27 |
Sách Giáo khoa 7
|
183
|
3910000
|
28 |
Nghiệp vụ 6
|
195
|
3270100
|
29 |
Sách Giáo khoa 6
|
202
|
4012100
|
30 |
Tham khảo sách Đạo đức
|
242
|
3094800
|
31 |
Nghiệp vụ chung
|
306
|
4080130
|
32 |
Tham khảo ngữ văn
|
348
|
7429850
|
33 |
Nghiệp vụ 7
|
358
|
5413200
|
34 |
Nghiệp vụ 9
|
391
|
3506000
|
35 |
Tham khảo Toán
|
469
|
8656675
|
36 |
Tham khảo chung
|
518
|
19772262
|
|
TỔNG
|
5095
|
113238709
|