STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Bài tập Ngữ Văn tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 84 |
2 | Bài tập Ngữ Văn tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 78 |
3 | Tiếng Anh | Nguyễn Văn Lợi | 75 |
4 | Sinh học | Nguyễn Quang Vinh | 70 |
5 | Địa lí | Nguyễn Dược | 69 |
6 | Âm nhạc và Mĩ thuật | Hoàng Long | 68 |
7 | Giáo dục công dân | Hà Nhật Thăng | 64 |
8 | Toán tập 1 | Phan Đức Chính | 64 |
9 | Bài tập Toán tập 1 | Tôn Thân | 61 |
10 | Vật lí | Vũ Quang | 58 |
11 | Lịch sử | Phan Ngọc Liên | 55 |
12 | Bài tập Tiếng Anh | Nguyễn Hạnh Dung | 52 |
13 | Toán tập 2 | Phan Đức Chính | 50 |
14 | Bài tập Vật lí | Bùi Gia Thịnh | 47 |
15 | Ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên vật lí | Vũ Thanh Khiết | 46 |
16 | Âm nhạc SGV | Hoàng Long | 45 |
17 | Bài tập Hóa học | Lê Xuân Trọng | 45 |
18 | Giáo dục công dân SGV | Hà Nhật Thăng | 44 |
19 | Thể dục SGV | Trần Đồng Lâm | 44 |
20 | Bài tập Toán tập 2 | Tôn Thân | 41 |
21 | Vật lí SGV | Vũ Quang | 39 |
22 | Mỹ thuật SGV | Đàm Luyện | 39 |
23 | Lịch sử SGV | Phan Ngọc Liên | 36 |
24 | Toán tập 2 SGV | Phan Đức Chính | 32 |
25 | Hóa học | Lê Xuân Trọng | 32 |
26 | Sinh học SGV | Nguyễn Quang Vinh | 31 |
27 | Tiếng anh SGV | Nguyễn Văn Lợi | 30 |
28 | Toán tập 1 SGV | Phan Đức Chính | 30 |
29 | Công nghệ | Nguyễn Minh Đường | 29 |
30 | Tự luyện Olympic tiếng anh 9/ tập 2 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 28 |
31 | Tự luyện VIOLYMPIC tập 1 | Nguyễn Sỹ Đức | 26 |
32 | Công nghệ trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 25 |
33 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 24 |
34 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
35 | Công nghệ sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 23 |
36 | Công nghệ cắt may | Nguyễn Minh Đường | 23 |
37 | Địa lí SGV | Nguyễn Dược | 22 |
38 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 22 |
39 | Công nghệ lắp điện mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 21 |
40 | Bài tập lí | Đoàn Duy Linh | 21 |
41 | Công nghệ SGV | Nguyễn Minh Đường | 20 |
42 | Công nghệ Sửa chữa xe đạp SGV | Nguyễn Minh Đường | 19 |
43 | Công nghệ cắt may SGV | Nguyễn Minh Đường | 19 |
44 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7SGV | Hà Nhật Thăng | 19 |
45 | Bài tập Tiếng Anh | Nguyễn Văn Lợi | 19 |
46 | Giáo dục hướng nghiệp SGV | Phạm Tất Dong | 18 |
47 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớpSGV | Hà Nhật Thăng | 18 |
48 | Công nghệ trồng cây ăn quả SGV | Nguyễn Minh Đường | 18 |
49 | Ngữ văn 6 (tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
50 | Công nghệ lắp mạng điện trong nhà SGV | Nguyễn Minh Đường | 17 |
51 | Phép Tắc Người Con | Lý Dục Tú | 17 |
52 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 17 |
53 | Mĩ thuật SGV | Đàm Luyện | 17 |
54 | Bài tập Toán tập 2 | Phan Đức Chính | 17 |
55 | Toán 6 (tập 1) | Hà Huy Khoái | 16 |
56 | Ngữ Văn 7 tập 2 SGV | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
57 | Công nghệ nấu ăn SGV | Nguyễn Minh Đường | 15 |
58 | Bài tập Vật lí | Nguyễn Đức Thâm | 15 |
59 | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở THCS | Lê Minh Châu | 14 |
60 | Tiếng Anh 6 sách bài tập (tập 2) | Hoàng Văn Vân | 14 |
61 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
62 | Ngữ Văn 7 tập 1 SGV | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
63 | bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
64 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương | 13 |
65 | Địa lí SGV | Phan Huy Xu | 12 |
66 | Tạp chí thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 12 |
67 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
68 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
69 | Hóa học SGV | Lê Xuân Trọng | 12 |
70 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 12 |
71 | Ôn luyện thi vào lớp 10- THPT chuyên Hóa học | Hoàng Văn Hòa | 12 |
72 | Đạo đức và sức khỏe | Bành Tân | 12 |
73 | Giáo dục pháp luật về trật tự, an toàn giao thông | Bộ giáo dục và đào tạo | 12 |
74 | Công nghệ nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 11 |
75 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 10 |
76 | Thiết kế bài giảng Toán tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 10 |
77 | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | Hà Nhật Thăng | 10 |
78 | Một số vấn đề về phòng học bộ môn | Phạm Văn Nam | 10 |
79 | Tự luyện VIOLYMPIC tập 2 | Nguyễn Sỹ Đức | 10 |
80 | Thiết kế bài giảng Vật lí | Nguyễn Mỹ Hảo | 10 |
81 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Thụy | 10 |
82 | Đổi mới công tác đánh giá (về kết quả học tập của hs trường THCS) | Trần Kiều | 10 |
83 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 10 |
84 | Thiết kế bài giảng Toán tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 9 |
85 | Thiết kế bài giảng Tiếng anh tập 2 | Chu Quang Bình | 9 |
86 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 9 |
87 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
88 | Ngữ văn tập 2 SGV | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
89 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
90 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
91 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
92 | Công nghệ nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 8 |
93 | Công nghệ công nghiệp SGV | Nguyễn Minh Đường | 8 |
94 | Bài tập toán 6 tập 2 ( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 8 |
95 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 8 |
96 | Tin học 8 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 8 |
97 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 8 |
98 | Khúc giao mùa 2 | Ngọc Thanh | 8 |
99 | Công nghệ 8 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 8 |
100 | Thiết kế bài giảng Âm nhạc | Lê Anh Tuấn | 8 |
|