Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
NV6-00001
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 9000 | 8 |
2 |
NV6-00002
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 9000 | 8 |
3 |
NV6-00003
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 9000 | 8 |
4 |
NV6-00004
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 9000 | 8 |
5 |
NV6-00005
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 9000 | 8 |
6 |
NV6-00006
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 9000 | 8 |
7 |
NV6-00007
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 9000 | 8 |
8 |
NV6-00008
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 7500 | 8 |
9 |
NV6-00009
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 7500 | 8 |
10 |
NV6-00010
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 7500 | 8 |
11 |
NV6-00031
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
12 |
NV6-00032
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
13 |
NV6-00033
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
14 |
NV6-00034
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
15 |
NV6-00035
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
16 |
NV6-00036
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
17 |
NV6-00037
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
18 |
NV6-00038
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
19 |
NV6-00039
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
20 |
NV6-00040
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
21 |
NV6-00061
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
22 |
NV6-00062
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
23 |
NV6-00063
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | GD | H | 2002 | 7900 | 57 |
24 |
NV6-00064
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | GD | H | 2002 | 7900 | 57 |
25 |
NV6-00065
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | GD | H | 2002 | 7900 | 57 |
26 |
NV6-00066
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | GD | H | 2002 | 7900 | 57 |
27 |
NV6-00067
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | GD | H | 2002 | 7900 | 57 |
28 |
NV6-00068
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | GD | H | 2002 | 7900 | 57 |
29 |
NV6-00069
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | GD | H | 2002 | 6200 | 6 |
30 |
NV6-00070
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | GD | H | 2002 | 6200 | 6 |
31 |
NV6-00091
| Hoàng Long | Âm nhạc SGV | GD | H | 2002 | 4300 | 372 |
32 |
NV6-00092
| Hoàng Long | Âm nhạc SGV | GD | H | 2002 | 4300 | 372 |
33 |
NV6-00093
| Hoàng Long | Âm nhạc SGV | GD | H | 2002 | 4300 | 372 |
34 |
NV6-00094
| Hoàng Long | Âm nhạc SGV | GD | H | 2002 | 4300 | 372 |
35 |
NV6-00095
| Hoàng Long | Âm nhạc SGV | GD | H | 2002 | 4300 | 372 |
36 |
NV6-00096
| Hoàng Long | Âm nhạc SGV | GD | H | 2002 | 4300 | 372 |
37 |
NV6-00097
| Hoàng Long | Âm nhạc SGV | GD | H | 2002 | 4300 | 372 |
38 |
NV6-00098
| Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 372 |
39 |
NV6-00099
| Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 372 |
40 |
NV6-00100
| Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 372 |
41 |
NV6-00101
| Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 372 |
42 |
NV6-00122
| Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử | ĐHQG HN | H | 2002 | 20000 | 9 |
43 |
NV6-00123
| Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử | ĐHQG HN | H | 2002 | 20000 | 9 |
44 |
NV6-00124
| Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí | ĐHQG HN | H | 2002 | 18000 | 91 |
45 |
NV6-00125
| Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí | ĐHQG HN | H | 2002 | 18000 | 91 |
46 |
NV6-00126
| Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng anh quyển 1 | ĐHSP | H | 2003 | 25000 | 4A |
47 |
NV6-00127
| Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng anh quyển 2 | ĐHSP | H | 2003 | 23000 | 4A |
48 |
NV6-00128
| Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng Toán tập 1 | ĐHQG HN | H | 2002 | 30000 | 51 |
49 |
NV6-00129
| Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí | HN | Thái Nguyên | 2003 | 17000 | 53 |
50 |
NV6-00130
| Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí | HN | Thái Nguyên | 2003 | 17000 | 53 |
51 |
NV6-00131
| Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học | HN | H | 2003 | 22000 | 57 |
52 |
NV6-00139
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 4A |
53 |
NV6-00140
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 4A |
54 |
NV6-00138
| Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng Toán tập 1 | ĐHQG HN | H | 2002 | 30000 | 51 |
55 |
NV6-00021
| Nguyễn Dược | Địa lí SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 91 |
56 |
NV6-00022
| Nguyễn Dược | Địa lí SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 91 |
57 |
NV6-00023
| Nguyễn Dược | Địa lí SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 91 |
58 |
NV6-00024
| Nguyễn Dược | Địa lí SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 91 |
59 |
NV6-00025
| Nguyễn Dược | Địa lí SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 91 |
60 |
NV6-00026
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
61 |
NV6-00027
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
62 |
NV6-00028
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
63 |
NV6-00029
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
64 |
NV6-00030
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
65 |
NV6-00041
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
66 |
NV6-00042
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
67 |
NV6-00043
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
68 |
NV6-00044
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
69 |
NV6-00045
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
70 |
NV6-00046
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
71 |
NV6-00047
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
72 |
NV6-00048
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
73 |
NV6-00049
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
74 |
NV6-00050
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
75 |
NV6-00051
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
76 |
NV6-00052
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
77 |
NV6-00053
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
78 |
NV6-00054
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
79 |
NV6-00055
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
80 |
NV6-00056
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
81 |
NV6-00057
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
82 |
NV6-00058
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
83 |
NV6-00059
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
84 |
NV6-00060
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
85 |
NV6-00071
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | GD | H | 2002 | 6200 | 6 |
86 |
NV6-00072
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | GD | H | 2002 | 6200 | 6 |
87 |
NV6-00073
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
88 |
NV6-00074
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
89 |
NV6-00075
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
90 |
NV6-00076
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
91 |
NV6-00077
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
92 |
NV6-00078
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
93 |
NV6-00079
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
94 |
NV6-00080
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
95 |
NV6-00081
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
96 |
NV6-00082
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
97 |
NV6-00083
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 4A |
98 |
NV6-00084
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 4A |
99 |
NV6-00085
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 4A |
100 |
NV6-00086
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 4A |
101 |
NV6-00087
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 4A |
102 |
NV6-00088
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 4A |
103 |
NV6-00089
| Hoàng Long | Âm nhạc SGV | GD | H | 2002 | 4300 | 372 |
104 |
NV6-00090
| Hoàng Long | Âm nhạc SGV | GD | H | 2002 | 4300 | 372 |
105 |
NV6-00102
| Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 372 |
106 |
NV6-00103
| Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 372 |
107 |
NV6-00104
| Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 372 |
108 |
NV6-00105
| Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 372 |
109 |
NV6-00106
| Phạm Thế Long | Tin học Quyển 1 SGV | GD | H | 2009 | 7400 | 6T |
110 |
NV6-00107
| Phạm Thế Long | Tin học Quyển 1 SGV | GD | H | 2009 | 7400 | 6T |
111 |
NV6-00108
| Phạm Thế Long | Tin học Quyển 1 SGV | GD | H | 2009 | 7400 | 6T |
112 |
NV6-00109
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
113 |
NV6-00110
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
114 |
NV6-00111
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
115 |
NV6-00112
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
116 |
NV6-00113
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
117 |
NV6-00114
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
118 |
NV6-00115
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
119 |
NV6-00116
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
120 |
NV6-00117
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
121 |
NV6-00118
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | GD | H | 2002 | 6000 | 6T |
122 |
NV6-00119
| Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn tập 1 | HN | H | 2003 | 30000 | 8 |
123 |
NV6-00120
| Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn tập 1 | HN | H | 2003 | 30000 | 8 |
124 |
NV6-00121
| Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn tập 2 | HN | H | 2003 | 35000 | 8 |
125 |
NV6-00132
| Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học | HN | H | 2003 | 22000 | 57 |
126 |
NV6-00133
| Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học | HN | H | 2003 | 22000 | 57 |
127 |
NV6-00134
| Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng Công nghệ | HN | H | 2005 | 25000 | 6 |
128 |
NV6-00135
| Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng Công nghệ | HN | H | 2005 | 25000 | 6 |
129 |
NV6-00136
| Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng Âm nhạc | HN | H | 2005 | 18000 | 372 |
130 |
NV6-00137
| Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng Âm nhạc | HN | H | 2005 | 18000 | 372 |
131 |
NV6-00011
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 7500 | 8 |
132 |
NV6-00012
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 7500 | 8 |
133 |
NV6-00013
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | GD | H | 2002 | 5200 | 9 |
134 |
NV6-00014
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | GD | H | 2002 | 5200 | 9 |
135 |
NV6-00015
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | GD | H | 2002 | 5200 | 9 |
136 |
NV6-00016
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | GD | H | 2002 | 5200 | 9 |
137 |
NV6-00017
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | GD | H | 2002 | 5200 | 9 |
138 |
NV6-00018
| Nguyễn Dược | Địa lí SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 91 |
139 |
NV6-00019
| Nguyễn Dược | Địa lí SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 91 |
140 |
NV6-00020
| Nguyễn Dược | Địa lí SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 91 |
141 |
NV6-00154
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | GD | H | 2002 | 6200 | 6 |
142 |
NV6-00155
| Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 7A |
143 |
NV6-00156
| Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng Toán tập 2 | ĐHQG HN | H | 2002 | 35000 | 51 |
144 |
NV6-00157
| Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng Giáo dục công dân | ĐHSP | H | 2004 | 17000 | 371 |
145 |
NV6-00141
| Phạm Thế Long | Tin học Quyển 1 SGV | GD | H | 2009 | 7400 | 6T |
146 |
NV6-00142
| Nguyễn Dược | Địa lí SGV | GD | H | 2002 | 4400 | 91 |
147 |
NV6-00143
| Vũ Quang | Vật lí SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 53 |
148 |
NV6-00144
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | GD | H | 2002 | 4500 | 371 |
149 |
NV6-00145
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 9000 | 8 |
150 |
NV6-00146
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 7500 | 8 |
151 |
NV6-00147
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 7500 | 8 |
152 |
NV6-00148
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | GD | H | 2002 | 5200 | 9 |
153 |
NV6-00149
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | GD | H | 2002 | 5200 | 9 |
154 |
NV6-00150
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
155 |
NV6-00151
| Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | GD | H | 2002 | 6900 | 51 |
156 |
NV6-00152
| Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | GD | H | 2002 | 5300 | 51 |
157 |
NV6-00153
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | GD | H | 2002 | 6200 | 6 |
158 |
NV6-00158
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6- Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 52500 | 4A |
159 |
NV6-00159
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6- Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2017 | 52500 | 4A |
160 |
NV6-00160
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6- Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 52500 | 4A |
161 |
NV6-00161
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6- Tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 52500 | 4A |
162 |
NV6-00162
| Hà Huy khoái | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 46000 | 07 |
163 |
NV6-00163
| Hà Huy khoái | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 46000 | 07 |
164 |
NV6-00164
| Hà Huy khoái | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 46000 | 07 |
165 |
NV6-00165
| Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | ĐHSP TPHCM | 2021 | 32000 | 4V |
166 |
NV6-00166
| Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | ĐHSP TPHCM | 2021 | 32000 | 4V |
167 |
NV6-00167
| Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | ĐHSP TPHCM | 2021 | 32000 | 4V |
168 |
NV6-00168
| Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | ĐHSP TPHCM | 2021 | 28000 | 8 |
169 |
NV6-00169
| Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | ĐHSP TPHCM | 2021 | 28000 | 8 |
170 |
NV6-00170
| Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | ĐHSP TPHCM | 2021 | 28000 | 8 |
171 |
NV6-00171
| Hoàng Văn Vân | Sách Giáo Viên Tiếng anh 6 | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 120000 | 4(A) |
172 |
NV6-00172
| Hoàng Văn Vân | Sách Giáo Viên Tiếng anh 6 | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 120000 | 4(A) |
173 |
NV6-00173
| Hoàng Văn Vân | Sách Giáo Viên Tiếng anh 6 | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 120000 | 4(A) |
174 |
NV6-00174
| Lê Huy Hoàng | Sách Giáo viên Công Nghệ 6 ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 20000 | 37 |
175 |
NV6-00175
| Lê Huy Hoàng | Sách Giáo viên Công Nghệ 6 ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 20000 | 37 |
176 |
NV6-00176
| Lê Huy Hoàng | Sách Giáo viên Công Nghệ 6 ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 20000 | 37 |
177 |
NV6-00177
| Trần Văn Thắng | Sách Giáo viên GDCD 6 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | TPHCM | 2021 | 21000 | 37 |
178 |
NV6-00178
| Trần Văn Thắng | Sách Giáo viên GDCD 6 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | TPHCM | 2021 | 21000 | 37 |
179 |
NV6-00179
| Trần Văn Thắng | Sách Giáo viên GDCD 6 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | TPHCM | 2021 | 21000 | 37 |
180 |
NV6-00180
| Vũ Minh Giang | Sách Giáo viên Ls và Đli 6 ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 50000 | 37 |
181 |
NV6-00181
| Vũ Minh Giang | Sách Giáo viên Ls và Đli 6 ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 50000 | 37 |
182 |
NV6-00182
| Hồ Đắc Sơn | Sách Giáo viên GD Thể Chất ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 40000 | 37 |
183 |
NV6-00183
| Hồ Đắc Sơn | Sách Giáo viên GD Thể Chất ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 40000 | 37 |
184 |
NV6-00184
| Hồ Đắc Sơn | Sách Giáo viên GD Thể Chất ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 40000 | 37 |
185 |
NV6-00185
| Phạm Văn Tuyến | Sách Giáo viên Mĩ Thuật ( KNTT) | Nhà xuất bản ĐHSP Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 28000 | 37 |
186 |
NV6-00186
| Phạm Văn Tuyến | Sách Giáo viên Mĩ Thuật ( KNTT) | Nhà xuất bản ĐHSP Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 28000 | 37 |
187 |
NV6-00187
| Phạm Văn Tuyến | Sách Giáo viên Mĩ Thuật ( KNTT) | Nhà xuất bản ĐHSP Hà Nội | Hà Nội | 2021 | 28000 | 37 |
188 |
NV6-00188
| Nguyễn Trí Công | Sách Giáo viên Tin Học ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 17000 | 37 |
189 |
NV6-00189
| Nguyễn Trí Công | Sách Giáo viên Tin Học ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 17000 | 37 |
190 |
NV6-00190
| Nguyễn Trí Công | Sách Giáo viên Tin Học ( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 17000 | 37 |
191 |
NV6-00191
| Đỗ Thanh Hiên | Sách giáo viên Âm Nhạc 6 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | Hà Nội | 2021 | 20000 | 37 |
192 |
NV6-00192
| Đỗ Thanh Hiên | Sách giáo viên Âm Nhạc 6 ( Cánh diều) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | Hà Nội | 2021 | 20000 | 37 |
193 |
NV6-00193
| Đỗ Thanh Hiên | SGV ÂM NHẠC 6( CD) | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | ĐHSP TPHCM | 2021 | 20000 | 4A |
194 |
NV6-00194
| Vũ Văn Hùng | SGV KHTN 6( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 51000 | 07 |
195 |
NV6-00195
| Vũ Văn Hùng | SGV KHTN 6( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 51000 | 07 |
196 |
NV6-00196
| Vũ Minh Giang | SGV LS- ĐLI 6( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 50000 | 37 |
197 |
NV6-00197
| Lưu Thu Thủy | SGV HĐTN- HN 6( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 48000 | 37 |
198 |
NV6-00198
| Lưu Thu Thủy | SGV HĐTN- HN 6( KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hà Nội | 2021 | 48000 | 37 |
199 |
NV6-00199
| Lương Văn Việt | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương- Lớp 6 | Nhà xuất bản giáo dục VN | Hải Dương | 2021 | 36000 | 37 |
200 |
NV6-00200
| Nguyễn Đức Thái | Tài liệu tập huấn giáo viên môn Âm Nhạc 6 (kết nối tri thức) | GD. | H. | 2021 | 0 | 371.013 |
201 |
NV6-00201
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | H. | 2021 | 28000 | 4(v) |
202 |
NV6-00202
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 2 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | H. | 2021 | 28000 | 4(v) |
203 |
NV6-00203
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | H. | 2021 | 20000 | 371.013 |
204 |
NV6-00204
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | H. | 2021 | 20000 | 371.013 |
205 |
NV6-00205
| Hà Huy Khoái | Toán 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 46000 | 51 |
206 |
NV6-00206
| Hà Huy Khoái | Toán 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 46000 | 51 |
207 |
NV6-00207
| Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 6 | Đại học sư phạm | H. | 2021 | 28000 | 371.013 |
208 |
NV6-00208
| Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 6 | Đại học sư phạm | H. | 2021 | 28000 | 371.013 |
209 |
NV6-00209
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh diều) | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | H. | 2021 | 32000 | 4(v) |
210 |
NV6-00210
| Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh diều) | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | H. | 2021 | 32000 | 4(v) |
211 |
NV6-00211
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | H. | 2021 | 21000 | 371.011 |
212 |
NV6-00212
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | H. | 2021 | 21000 | 371.011 |
213 |
NV6-00213
| Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 48000 | 371 |
214 |
NV6-00214
| Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 48000 | 371 |
215 |
NV6-00215
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lý 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | 91(07) |
216 |
NV6-00216
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lý 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 50000 | 91(07) |
217 |
NV6-00217
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 20000 | 601 |
218 |
NV6-00218
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 20000 | 601 |
219 |
NV6-00219
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 17000 | 5 |
220 |
NV6-00220
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2021 | 17000 | 5 |