PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VĂN
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI CÁ BIỆT
Chú ý: Kiểm tra sự trùng số cá biệt trước khi in Cài font mã vạch In sổ tổng quát Sách phát sinh trong năm Sổ thanh lí
Toàn bộ SCB SCB theo chủng loại Sổ mượn của HS Sổ mượn của GV Sổ đọc của HS Sổ đọc của GV In đề can Phiếu yêu cầu In thẻ In mục lục In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 NV6-00139 Nguyễn Văn LợiTiếng anh SGVGDH200260004A
2 NV6-00144 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
3 NV6-00145 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 1 SGVGDH200290008
4 NV6-00146 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 2 SGVGDH200275008
5 NV6-00147 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 2 SGVGDH200275008
6 NV6-00148 Phan Ngọc LiênLịch sử SGVGDH200252009
7 NV6-00149 Phan Ngọc LiênLịch sử SGVGDH200252009
8 NV6-00150 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
9 NV6-00151 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
10 NV6-00152 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
11 NV6-00153 Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ SGVGDH200262006
12 NV6-00154 Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ SGVGDH200262006
13 NV6-00155 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
14 NV6-00156 Hoàng Ngọc DiệpThiết kế bài giảng Toán tập 2ĐHQG HNH20023500051
15 NV6-00157 Hồ Thanh DiệnThiết kế bài giảng Giáo dục công dânĐHSPH200417000371
16 NV6-00140 Nguyễn Văn LợiTiếng anh SGVGDH200260004A
17 NV6-00001 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 1 SGVGDH200290008
18 NV6-00002 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 1 SGVGDH200290008
19 NV6-00003 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 1 SGVGDH200290008
20 NV6-00004 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 1 SGVGDH200290008
21 NV6-00005 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 1 SGVGDH200290008
22 NV6-00006 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 1 SGVGDH200290008
23 NV6-00007 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 1 SGVGDH200290008
24 NV6-00008 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 2 SGVGDH200275008
25 NV6-00009 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 2 SGVGDH200275008
26 NV6-00010 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 2 SGVGDH200275008
27 NV6-00011 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 2 SGVGDH200275008
28 NV6-00012 Nguyễn Khắc PhiNgữ văn 6 tập 2 SGVGDH200275008
29 NV6-00013 Phan Ngọc LiênLịch sử SGVGDH200252009
30 NV6-00014 Phan Ngọc LiênLịch sử SGVGDH200252009
31 NV6-00015 Phan Ngọc LiênLịch sử SGVGDH200252009
32 NV6-00016 Phan Ngọc LiênLịch sử SGVGDH200252009
33 NV6-00017 Phan Ngọc LiênLịch sử SGVGDH200252009
34 NV6-00018 Nguyễn DượcĐịa lí SGVGDH2002440091
35 NV6-00019 Nguyễn DượcĐịa lí SGVGDH2002440091
36 NV6-00020 Nguyễn DượcĐịa lí SGVGDH2002440091
37 NV6-00031 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
38 NV6-00032 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
39 NV6-00033 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
40 NV6-00034 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
41 NV6-00035 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
42 NV6-00036 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
43 NV6-00037 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
44 NV6-00038 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
45 NV6-00039 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
46 NV6-00040 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
47 NV6-00041 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
48 NV6-00042 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
49 NV6-00043 Phan Đức ChínhToán tập 1 SGVGDH2002690051
50 NV6-00044 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
51 NV6-00045 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
52 NV6-00046 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
53 NV6-00047 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
54 NV6-00048 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
55 NV6-00049 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
56 NV6-00050 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
57 NV6-00061 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
58 NV6-00062 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
59 NV6-00063 Nguyễn Quang VinhSinh học SGVGDH2002790057
60 NV6-00064 Nguyễn Quang VinhSinh học SGVGDH2002790057
61 NV6-00065 Nguyễn Quang VinhSinh học SGVGDH2002790057
62 NV6-00066 Nguyễn Quang VinhSinh học SGVGDH2002790057
63 NV6-00067 Nguyễn Quang VinhSinh học SGVGDH2002790057
64 NV6-00068 Nguyễn Quang VinhSinh học SGVGDH2002790057
65 NV6-00069 Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ SGVGDH200262006
66 NV6-00070 Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ SGVGDH200262006
67 NV6-00071 Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ SGVGDH200262006
68 NV6-00072 Nguyễn Minh ĐườngCông nghệ SGVGDH200262006
69 NV6-00073 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
70 NV6-00074 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
71 NV6-00075 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
72 NV6-00076 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
73 NV6-00077 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
74 NV6-00078 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
75 NV6-00079 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
76 NV6-00080 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
77 NV6-00091 Hoàng LongÂm nhạc SGVGDH20024300372
78 NV6-00092 Hoàng LongÂm nhạc SGVGDH20024300372
79 NV6-00093 Hoàng LongÂm nhạc SGVGDH20024300372
80 NV6-00094 Hoàng LongÂm nhạc SGVGDH20024300372
81 NV6-00095 Hoàng LongÂm nhạc SGVGDH20024300372
82 NV6-00096 Hoàng LongÂm nhạc SGVGDH20024300372
83 NV6-00097 Hoàng LongÂm nhạc SGVGDH20024300372
84 NV6-00098 Đàm LuyệnMĩ thuật SGVGDH20026000372
85 NV6-00099 Đàm LuyệnMĩ thuật SGVGDH20026000372
86 NV6-00100 Đàm LuyệnMĩ thuật SGVGDH20026000372
87 NV6-00101 Đàm LuyệnMĩ thuật SGVGDH20026000372
88 NV6-00102 Đàm LuyệnMĩ thuật SGVGDH20026000372
89 NV6-00103 Đàm LuyệnMĩ thuật SGVGDH20026000372
90 NV6-00104 Đàm LuyệnMĩ thuật SGVGDH20026000372
91 NV6-00105 Đàm LuyệnMĩ thuật SGVGDH20026000372
92 NV6-00106 Phạm Thế LongTin học Quyển 1 SGVGDH200974006T
93 NV6-00107 Phạm Thế LongTin học Quyển 1 SGVGDH200974006T
94 NV6-00108 Phạm Thế LongTin học Quyển 1 SGVGDH200974006T
95 NV6-00109 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
96 NV6-00110 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
97 NV6-00111 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
98 NV6-00122 Nguyễn Thị ThạchThiết kế bài giảng Lịch sửĐHQG HNH2002200009
99 NV6-00123 Nguyễn Thị ThạchThiết kế bài giảng Lịch sửĐHQG HNH2002200009
100 NV6-00124 Nguyễn Châu GiangThiết kế bài giảng Địa líĐHQG HNH20021800091
101 NV6-00125 Nguyễn Châu GiangThiết kế bài giảng Địa líĐHQG HNH20021800091
102 NV6-00126 Nguyễn Minh HoàiThiết kế bài giảng tiếng anh quyển 1ĐHSPH2003250004A
103 NV6-00127 Nguyễn Minh HoàiThiết kế bài giảng tiếng anh quyển 2ĐHSPH2003230004A
104 NV6-00128 Hoàng Ngọc DiệpThiết kế bài giảng Toán tập 1ĐHQG HNH20023000051
105 NV6-00129 Nguyễn Mỹ HảoThiết kế bài giảng vật líHNThái Nguyên20031700053
106 NV6-00130 Nguyễn Mỹ HảoThiết kế bài giảng vật líHNThái Nguyên20031700053
107 NV6-00131 Trần Khánh PhươngThiết kế bài giảng Sinh họcHNH20032200057
108 NV6-00132 Trần Khánh PhươngThiết kế bài giảng Sinh họcHNH20032200057
109 NV6-00133 Trần Khánh PhươngThiết kế bài giảng Sinh họcHNH20032200057
110 NV6-00134 Nguyễn Minh ĐồngThiết kế bài giảng Công nghệHNH2005250006
111 NV6-00135 Nguyễn Minh ĐồngThiết kế bài giảng Công nghệHNH2005250006
112 NV6-00136 Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng Âm nhạcHNH200518000372
113 NV6-00137 Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng Âm nhạcHNH200518000372
114 NV6-00021 Nguyễn DượcĐịa lí SGVGDH2002440091
115 NV6-00022 Nguyễn DượcĐịa lí SGVGDH2002440091
116 NV6-00023 Nguyễn DượcĐịa lí SGVGDH2002440091
117 NV6-00024 Nguyễn DượcĐịa lí SGVGDH2002440091
118 NV6-00025 Nguyễn DượcĐịa lí SGVGDH2002440091
119 NV6-00026 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
120 NV6-00027 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
121 NV6-00028 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
122 NV6-00029 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
123 NV6-00030 Hà Nhật ThăngGiáo dục công dân SGVGDH20024500371
124 NV6-00051 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
125 NV6-00052 Phan Đức ChínhToán tập 2 SGVGDH2002530051
126 NV6-00053 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
127 NV6-00054 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
128 NV6-00055 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
129 NV6-00056 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
130 NV6-00057 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
131 NV6-00058 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
132 NV6-00059 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
133 NV6-00060 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
134 NV6-00081 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
135 NV6-00082 Trần Đồng LâmThể dục SGVGDH200244007A
136 NV6-00083 Nguyễn Văn LợiTiếng anh SGVGDH200260004A
137 NV6-00084 Nguyễn Văn LợiTiếng anh SGVGDH200260004A
138 NV6-00085 Nguyễn Văn LợiTiếng anh SGVGDH200260004A
139 NV6-00086 Nguyễn Văn LợiTiếng anh SGVGDH200260004A
140 NV6-00087 Nguyễn Văn LợiTiếng anh SGVGDH200260004A
141 NV6-00088 Nguyễn Văn LợiTiếng anh SGVGDH200260004A
142 NV6-00089 Hoàng LongÂm nhạc SGVGDH20024300372
143 NV6-00090 Hoàng LongÂm nhạc SGVGDH20024300372
144 NV6-00112 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
145 NV6-00113 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
146 NV6-00114 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
147 NV6-00115 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
148 NV6-00116 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
149 NV6-00117 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
150 NV6-00118 Hà Nhật ThăngHoạt động giáo dục NGLL SGVGDH200260006T
151 NV6-00119 Nguyễn Văn ĐườngThiết kế bài giảng Ngữ văn tập 1HNH2003300008
152 NV6-00120 Nguyễn Văn ĐườngThiết kế bài giảng Ngữ văn tập 1HNH2003300008
153 NV6-00121 Nguyễn Văn ĐườngThiết kế bài giảng Ngữ văn tập 2HNH2003350008
154 NV6-00138 Hoàng Ngọc DiệpThiết kế bài giảng Toán tập 1ĐHQG HNH20023000051
155 NV6-00141 Phạm Thế LongTin học Quyển 1 SGVGDH200974006T
156 NV6-00142 Nguyễn DượcĐịa lí SGVGDH2002440091
157 NV6-00143 Vũ QuangVật lí SGVGDH2002690053
158 NV6-00158 Hoàng Văn VânTiếng Anh 6- Tập 2Giáo dụcHà Nội2017525004A
159 NV6-00159 Hoàng Văn VânTiếng Anh 6- Tập 2Giáo dụcHà Nội2017525004A
160 NV6-00160 Hoàng Văn VânTiếng Anh 6- Tập 1Giáo dụcHà Nội2016525004A
161 NV6-00161 Hoàng Văn VânTiếng Anh 6- Tập 1Giáo dụcHà Nội2016525004A
162 NV6-00162 Hà Huy khoáiSách giáo viên Toán( Kết NTT)Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20214600007
163 NV6-00163 Hà Huy khoáiSách giáo viên Toán( Kết NTT)Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20214600007
164 NV6-00164 Hà Huy khoáiSách giáo viên Toán( Kết NTT)Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20214600007
165 NV6-00165 Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc ThốngSách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMĐHSP TPHCM2021320004V
166 NV6-00166 Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc ThốngSách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMĐHSP TPHCM2021320004V
167 NV6-00167 Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc ThốngSách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMĐHSP TPHCM2021320004V
168 NV6-00168 Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc ThốngSách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMĐHSP TPHCM2021280008
169 NV6-00169 Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc ThốngSách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMĐHSP TPHCM2021280008
170 NV6-00170 Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc ThốngSách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMĐHSP TPHCM2021280008
171 NV6-00171 Hoàng Văn VânSách Giáo Viên Tiếng anh 6Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20211200004(A)
172 NV6-00172 Hoàng Văn VânSách Giáo Viên Tiếng anh 6Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20211200004(A)
173 NV6-00173 Hoàng Văn VânSách Giáo Viên Tiếng anh 6Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20211200004(A)
174 NV6-00174 Lê Huy HoàngSách Giáo viên Công Nghệ 6 ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20212000037
175 NV6-00175 Lê Huy HoàngSách Giáo viên Công Nghệ 6 ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20212000037
176 NV6-00176 Lê Huy HoàngSách Giáo viên Công Nghệ 6 ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20212000037
177 NV6-00177 Trần Văn ThắngSách Giáo viên GDCD 6 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMTPHCM20212100037
178 NV6-00178 Trần Văn ThắngSách Giáo viên GDCD 6 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMTPHCM20212100037
179 NV6-00179 Trần Văn ThắngSách Giáo viên GDCD 6 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMTPHCM20212100037
180 NV6-00180 Vũ Minh GiangSách Giáo viên Ls và Đli 6 ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20215000037
181 NV6-00181 Vũ Minh GiangSách Giáo viên Ls và Đli 6 ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20215000037
182 NV6-00182 Hồ Đắc SơnSách Giáo viên GD Thể Chất ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20214000037
183 NV6-00183 Hồ Đắc SơnSách Giáo viên GD Thể Chất ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20214000037
184 NV6-00184 Hồ Đắc SơnSách Giáo viên GD Thể Chất ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20214000037
185 NV6-00185 Phạm Văn TuyếnSách Giáo viên Mĩ Thuật ( KNTT)Nhà xuất bản ĐHSP Hà NộiHà Nội20212800037
186 NV6-00186 Phạm Văn TuyếnSách Giáo viên Mĩ Thuật ( KNTT)Nhà xuất bản ĐHSP Hà NộiHà Nội20212800037
187 NV6-00187 Phạm Văn TuyếnSách Giáo viên Mĩ Thuật ( KNTT)Nhà xuất bản ĐHSP Hà NộiHà Nội20212800037
188 NV6-00188 Nguyễn Trí CôngSách Giáo viên Tin Học ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20211700037
189 NV6-00189 Nguyễn Trí CôngSách Giáo viên Tin Học ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20211700037
190 NV6-00190 Nguyễn Trí CôngSách Giáo viên Tin Học ( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục Việt NamHà Nội20211700037
191 NV6-00191 Đỗ Thanh HiênSách giáo viên Âm Nhạc 6 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMHà Nội20212000037
192 NV6-00192 Đỗ Thanh HiênSách giáo viên Âm Nhạc 6 ( Cánh diều)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMHà Nội20212000037
193 NV6-00193 Đỗ Thanh HiênSGV ÂM NHẠC 6( CD)Nhà xuất bản ĐHSP TPHCMĐHSP TPHCM2021200004A
194 NV6-00194 Vũ Văn HùngSGV KHTN 6( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20215100007
195 NV6-00195 Vũ Văn HùngSGV KHTN 6( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20215100007
196 NV6-00196 Vũ Minh GiangSGV LS- ĐLI 6( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20215000037
197 NV6-00197 Lưu Thu ThủySGV HĐTN- HN 6( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20214800037
198 NV6-00198 Lưu Thu ThủySGV HĐTN- HN 6( KNTT)Nhà xuất bản giáo dục VNHà Nội20214800037
199 NV6-00199 Lương Văn ViệtTài Liệu Giáo Dục Địa Phương- Lớp 6Nhà xuất bản giáo dục VNHải Dương20213600037
200 NV6-00200 Nguyễn Đức TháiTài liệu tập huấn giáo viên môn Âm Nhạc 6 (kết nối tri thức)GD.H.20210371.013
201 NV6-00201 Nguyễn Minh ThuyếtNgữ văn 6 tập 2Đại học sư phạm TP Hồ Chí MinhH.2021280004(v)
202 NV6-00202 Nguyễn Minh ThuyếtNgữ văn 6 tập 2Đại học sư phạm TP Hồ Chí MinhH.2021280004(v)
203 NV6-00203 Đỗ Thanh HiênÂm nhạc 6Đại học sư phạm TP Hồ Chí MinhH.202120000371.013
204 NV6-00204 Đỗ Thanh HiênÂm nhạc 6Đại học sư phạm TP Hồ Chí MinhH.202120000371.013
205 NV6-00205 Hà Huy KhoáiToán 6Giáo dục Việt NamH.20214600051
206 NV6-00206 Hà Huy KhoáiToán 6Giáo dục Việt NamH.20214600051
207 NV6-00207 Phạm Văn TuyếnMĩ thuật 6Đại học sư phạmH.202128000371.013
208 NV6-00208 Phạm Văn TuyếnMĩ thuật 6Đại học sư phạmH.202128000371.013
209 NV6-00209 Nguyễn Minh ThuyếtNgữ văn 6 tập 1(Cánh diều)Đại học sư phạm TP Hồ Chí MinhH.2021320004(v)
210 NV6-00210 Nguyễn Minh ThuyếtNgữ văn 6 tập 1(Cánh diều)Đại học sư phạm TP Hồ Chí MinhH.2021320004(v)
211 NV6-00211 Trần Văn ThắngGiáo dục công dân 6Đại học sư phạm TP Hồ Chí MinhH.202121000371.011
212 NV6-00212 Trần Văn ThắngGiáo dục công dân 6Đại học sư phạm TP Hồ Chí MinhH.202121000371.011
213 NV6-00213 Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 6Giáo dục Việt NamH.202148000371
214 NV6-00214 Lưu Thu ThuỷHoạt động trải nghiệm 6Giáo dục Việt NamH.202148000371
215 NV6-00215 Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lý 6Giáo dục Việt NamH.20215000091(07)
216 NV6-00216 Vũ Minh GiangLịch sử và Địa lý 6Giáo dục Việt NamH.20215000091(07)
217 NV6-00217 Lê Huy HoàngCông nghệ 6Giáo dục Việt NamH.202120000601
218 NV6-00218 Lê Huy HoàngCông nghệ 6Giáo dục Việt NamH.202120000601
219 NV6-00219 Nguyễn Chí CôngTin học 6Giáo dục Việt NamH.2021170005
220 NV6-00220 Nguyễn Chí CôngTin học 6Giáo dục Việt NamH.2021170005