Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NV6-00001 | GD | 2002 | 8 |
2 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NV6-00002 | GD | 2002 | 8 |
3 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NV6-00003 | GD | 2002 | 8 |
4 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NV6-00004 | GD | 2002 | 8 |
5 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NV6-00005 | GD | 2002 | 8 |
6 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NV6-00006 | GD | 2002 | 8 |
7 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NV6-00007 | GD | 2002 | 8 |
8 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NV6-00008 | GD | 2002 | 8 |
9 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NV6-00009 | GD | 2002 | 8 |
10 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NV6-00010 | GD | 2002 | 8 |
11 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00031 | GD | 2002 | 371 |
12 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00032 | GD | 2002 | 371 |
13 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00033 | GD | 2002 | 371 |
14 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00034 | GD | 2002 | 371 |
15 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00035 | GD | 2002 | 371 |
16 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00036 | GD | 2002 | 51 |
17 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00037 | GD | 2002 | 51 |
18 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00038 | GD | 2002 | 51 |
19 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00039 | GD | 2002 | 51 |
20 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00040 | GD | 2002 | 51 |
21 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00061 | GD | 2002 | 53 |
22 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00062 | GD | 2002 | 53 |
23 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | NV6-00063 | GD | 2002 | 57 |
24 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | NV6-00064 | GD | 2002 | 57 |
25 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | NV6-00065 | GD | 2002 | 57 |
26 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | NV6-00066 | GD | 2002 | 57 |
27 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | NV6-00067 | GD | 2002 | 57 |
28 | Nguyễn Quang Vinh | Sinh học SGV | NV6-00068 | GD | 2002 | 57 |
29 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | NV6-00069 | GD | 2002 | 6 |
30 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | NV6-00070 | GD | 2002 | 6 |
31 | Hoàng Long | Âm nhạc SGV | NV6-00091 | GD | 2002 | 372 |
32 | Hoàng Long | Âm nhạc SGV | NV6-00092 | GD | 2002 | 372 |
33 | Hoàng Long | Âm nhạc SGV | NV6-00093 | GD | 2002 | 372 |
34 | Hoàng Long | Âm nhạc SGV | NV6-00094 | GD | 2002 | 372 |
35 | Hoàng Long | Âm nhạc SGV | NV6-00095 | GD | 2002 | 372 |
36 | Hoàng Long | Âm nhạc SGV | NV6-00096 | GD | 2002 | 372 |
37 | Hoàng Long | Âm nhạc SGV | NV6-00097 | GD | 2002 | 372 |
38 | Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | NV6-00098 | GD | 2002 | 372 |
39 | Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | NV6-00099 | GD | 2002 | 372 |
40 | Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | NV6-00100 | GD | 2002 | 372 |
41 | Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | NV6-00101 | GD | 2002 | 372 |
42 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử | NV6-00122 | ĐHQG HN | 2002 | 9 |
43 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử | NV6-00123 | ĐHQG HN | 2002 | 9 |
44 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí | NV6-00124 | ĐHQG HN | 2002 | 91 |
45 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng Địa lí | NV6-00125 | ĐHQG HN | 2002 | 91 |
46 | Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng anh quyển 1 | NV6-00126 | ĐHSP | 2003 | 4A |
47 | Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng anh quyển 2 | NV6-00127 | ĐHSP | 2003 | 4A |
48 | Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng Toán tập 1 | NV6-00128 | ĐHQG HN | 2002 | 51 |
49 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí | NV6-00129 | HN | 2003 | 53 |
50 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí | NV6-00130 | HN | 2003 | 53 |
51 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học | NV6-00131 | HN | 2003 | 57 |
52 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | NV6-00139 | GD | 2002 | 4A |
53 | Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng Toán tập 1 | NV6-00138 | ĐHQG HN | 2002 | 51 |
54 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NV6-00011 | GD | 2002 | 8 |
55 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NV6-00012 | GD | 2002 | 8 |
56 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | NV6-00013 | GD | 2002 | 9 |
57 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | NV6-00014 | GD | 2002 | 9 |
58 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | NV6-00015 | GD | 2002 | 9 |
59 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | NV6-00016 | GD | 2002 | 9 |
60 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | NV6-00017 | GD | 2002 | 9 |
61 | Nguyễn Dược | Địa lí SGV | NV6-00018 | GD | 2002 | 91 |
62 | Nguyễn Dược | Địa lí SGV | NV6-00019 | GD | 2002 | 91 |
63 | Nguyễn Dược | Địa lí SGV | NV6-00020 | GD | 2002 | 91 |
64 | Nguyễn Dược | Địa lí SGV | NV6-00021 | GD | 2002 | 91 |
65 | Nguyễn Dược | Địa lí SGV | NV6-00022 | GD | 2002 | 91 |
66 | Nguyễn Dược | Địa lí SGV | NV6-00023 | GD | 2002 | 91 |
67 | Nguyễn Dược | Địa lí SGV | NV6-00024 | GD | 2002 | 91 |
68 | Nguyễn Dược | Địa lí SGV | NV6-00025 | GD | 2002 | 91 |
69 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00026 | GD | 2002 | 371 |
70 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00027 | GD | 2002 | 371 |
71 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00028 | GD | 2002 | 371 |
72 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00029 | GD | 2002 | 371 |
73 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00030 | GD | 2002 | 371 |
74 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00041 | GD | 2002 | 51 |
75 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00042 | GD | 2002 | 51 |
76 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00043 | GD | 2002 | 51 |
77 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00044 | GD | 2002 | 51 |
78 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00045 | GD | 2002 | 51 |
79 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00046 | GD | 2002 | 51 |
80 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00047 | GD | 2002 | 51 |
81 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00048 | GD | 2002 | 51 |
82 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00049 | GD | 2002 | 51 |
83 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00050 | GD | 2002 | 51 |
84 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00051 | GD | 2002 | 51 |
85 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00052 | GD | 2002 | 51 |
86 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00053 | GD | 2002 | 53 |
87 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00054 | GD | 2002 | 53 |
88 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00055 | GD | 2002 | 53 |
89 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00056 | GD | 2002 | 53 |
90 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00057 | GD | 2002 | 53 |
91 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00058 | GD | 2002 | 53 |
92 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00059 | GD | 2002 | 53 |
93 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00060 | GD | 2002 | 53 |
94 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | NV6-00071 | GD | 2002 | 6 |
95 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | NV6-00072 | GD | 2002 | 6 |
96 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00073 | GD | 2002 | 7A |
97 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00074 | GD | 2002 | 7A |
98 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00075 | GD | 2002 | 7A |
99 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00076 | GD | 2002 | 7A |
100 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00077 | GD | 2002 | 7A |
101 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00078 | GD | 2002 | 7A |
102 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00079 | GD | 2002 | 7A |
103 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00080 | GD | 2002 | 7A |
104 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00081 | GD | 2002 | 7A |
105 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00082 | GD | 2002 | 7A |
106 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | NV6-00083 | GD | 2002 | 4A |
107 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | NV6-00084 | GD | 2002 | 4A |
108 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | NV6-00085 | GD | 2002 | 4A |
109 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | NV6-00086 | GD | 2002 | 4A |
110 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | NV6-00087 | GD | 2002 | 4A |
111 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | NV6-00088 | GD | 2002 | 4A |
112 | Hoàng Long | Âm nhạc SGV | NV6-00089 | GD | 2002 | 372 |
113 | Hoàng Long | Âm nhạc SGV | NV6-00090 | GD | 2002 | 372 |
114 | Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | NV6-00102 | GD | 2002 | 372 |
115 | Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | NV6-00103 | GD | 2002 | 372 |
116 | Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | NV6-00104 | GD | 2002 | 372 |
117 | Đàm Luyện | Mĩ thuật SGV | NV6-00105 | GD | 2002 | 372 |
118 | Phạm Thế Long | Tin học Quyển 1 SGV | NV6-00106 | GD | 2009 | 6T |
119 | Phạm Thế Long | Tin học Quyển 1 SGV | NV6-00107 | GD | 2009 | 6T |
120 | Phạm Thế Long | Tin học Quyển 1 SGV | NV6-00108 | GD | 2009 | 6T |
121 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00109 | GD | 2002 | 6T |
122 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00110 | GD | 2002 | 6T |
123 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00111 | GD | 2002 | 6T |
124 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00112 | GD | 2002 | 6T |
125 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00113 | GD | 2002 | 6T |
126 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00114 | GD | 2002 | 6T |
127 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00115 | GD | 2002 | 6T |
128 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00116 | GD | 2002 | 6T |
129 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00117 | GD | 2002 | 6T |
130 | Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục NGLL SGV | NV6-00118 | GD | 2002 | 6T |
131 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn tập 1 | NV6-00119 | HN | 2003 | 8 |
132 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn tập 1 | NV6-00120 | HN | 2003 | 8 |
133 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn tập 2 | NV6-00121 | HN | 2003 | 8 |
134 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học | NV6-00132 | HN | 2003 | 57 |
135 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học | NV6-00133 | HN | 2003 | 57 |
136 | Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng Công nghệ | NV6-00134 | HN | 2005 | 6 |
137 | Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng Công nghệ | NV6-00135 | HN | 2005 | 6 |
138 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng Âm nhạc | NV6-00136 | HN | 2005 | 372 |
139 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng Âm nhạc | NV6-00137 | HN | 2005 | 372 |
140 | Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh SGV | NV6-00140 | GD | 2002 | 4A |
141 | Phạm Thế Long | Tin học Quyển 1 SGV | NV6-00141 | GD | 2009 | 6T |
142 | Nguyễn Dược | Địa lí SGV | NV6-00142 | GD | 2002 | 91 |
143 | Vũ Quang | Vật lí SGV | NV6-00143 | GD | 2002 | 53 |
144 | Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân SGV | NV6-00144 | GD | 2002 | 371 |
145 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | NV6-00145 | GD | 2002 | 8 |
146 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NV6-00146 | GD | 2002 | 8 |
147 | Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 SGV | NV6-00147 | GD | 2002 | 8 |
148 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | NV6-00148 | GD | 2002 | 9 |
149 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử SGV | NV6-00149 | GD | 2002 | 9 |
150 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00150 | GD | 2002 | 51 |
151 | Phan Đức Chính | Toán tập 1 SGV | NV6-00151 | GD | 2002 | 51 |
152 | Phan Đức Chính | Toán tập 2 SGV | NV6-00152 | GD | 2002 | 51 |
153 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | NV6-00153 | GD | 2002 | 6 |
154 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ SGV | NV6-00154 | GD | 2002 | 6 |
155 | Trần Đồng Lâm | Thể dục SGV | NV6-00155 | GD | 2002 | 7A |
156 | Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng Toán tập 2 | NV6-00156 | ĐHQG HN | 2002 | 51 |
157 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng Giáo dục công dân | NV6-00157 | ĐHSP | 2004 | 371 |
158 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6- Tập 2 | NV6-00158 | Giáo dục | 2017 | 4A |
159 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6- Tập 2 | NV6-00159 | Giáo dục | 2017 | 4A |
160 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6- Tập 1 | NV6-00160 | Giáo dục | 2016 | 4A |
161 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6- Tập 1 | NV6-00161 | Giáo dục | 2016 | 4A |
162 | Hà Huy khoái | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | NV6-00162 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 07 |
163 | Hà Huy khoái | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | NV6-00163 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 07 |
164 | Hà Huy khoái | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | NV6-00164 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 07 |
165 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh diều) | NV6-00165 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 4V |
166 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh diều) | NV6-00166 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 4V |
167 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 ( Cánh diều) | NV6-00167 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 4V |
168 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh diều) | NV6-00168 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 8 |
169 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh diều) | NV6-00169 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 8 |
170 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 ( Cánh diều) | NV6-00170 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 8 |
171 | Hoàng Văn Vân | Sách Giáo Viên Tiếng anh 6 | NV6-00171 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 4(A) |
172 | Hoàng Văn Vân | Sách Giáo Viên Tiếng anh 6 | NV6-00172 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 4(A) |
173 | Hoàng Văn Vân | Sách Giáo Viên Tiếng anh 6 | NV6-00173 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 4(A) |
174 | Lê Huy Hoàng | Sách Giáo viên Công Nghệ 6 ( KNTT) | NV6-00174 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
175 | Lê Huy Hoàng | Sách Giáo viên Công Nghệ 6 ( KNTT) | NV6-00175 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
176 | Lê Huy Hoàng | Sách Giáo viên Công Nghệ 6 ( KNTT) | NV6-00176 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
177 | Trần Văn Thắng | Sách Giáo viên GDCD 6 ( Cánh diều) | NV6-00177 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 37 |
178 | Trần Văn Thắng | Sách Giáo viên GDCD 6 ( Cánh diều) | NV6-00178 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 37 |
179 | Trần Văn Thắng | Sách Giáo viên GDCD 6 ( Cánh diều) | NV6-00179 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 37 |
180 | Vũ Minh Giang | Sách Giáo viên Ls và Đli 6 ( KNTT) | NV6-00180 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
181 | Vũ Minh Giang | Sách Giáo viên Ls và Đli 6 ( KNTT) | NV6-00181 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
182 | Hồ Đắc Sơn | Sách Giáo viên GD Thể Chất ( KNTT) | NV6-00182 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
183 | Hồ Đắc Sơn | Sách Giáo viên GD Thể Chất ( KNTT) | NV6-00183 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
184 | Hồ Đắc Sơn | Sách Giáo viên GD Thể Chất ( KNTT) | NV6-00184 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
185 | Phạm Văn Tuyến | Sách Giáo viên Mĩ Thuật ( KNTT) | NV6-00185 | Nhà xuất bản ĐHSP Hà Nội | 2021 | 37 |
186 | Phạm Văn Tuyến | Sách Giáo viên Mĩ Thuật ( KNTT) | NV6-00186 | Nhà xuất bản ĐHSP Hà Nội | 2021 | 37 |
187 | Phạm Văn Tuyến | Sách Giáo viên Mĩ Thuật ( KNTT) | NV6-00187 | Nhà xuất bản ĐHSP Hà Nội | 2021 | 37 |
188 | Nguyễn Trí Công | Sách Giáo viên Tin Học ( KNTT) | NV6-00188 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
189 | Nguyễn Trí Công | Sách Giáo viên Tin Học ( KNTT) | NV6-00189 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
190 | Nguyễn Trí Công | Sách Giáo viên Tin Học ( KNTT) | NV6-00190 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2021 | 37 |
191 | Đỗ Thanh Hiên | Sách giáo viên Âm Nhạc 6 ( Cánh diều) | NV6-00191 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 37 |
192 | Đỗ Thanh Hiên | Sách giáo viên Âm Nhạc 6 ( Cánh diều) | NV6-00192 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 37 |
193 | Đỗ Thanh Hiên | SGV ÂM NHẠC 6( CD) | NV6-00193 | Nhà xuất bản ĐHSP TPHCM | 2021 | 4A |
194 | Vũ Văn Hùng | SGV KHTN 6( KNTT) | NV6-00194 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 07 |
195 | Vũ Văn Hùng | SGV KHTN 6( KNTT) | NV6-00195 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 07 |
196 | Vũ Minh Giang | SGV LS- ĐLI 6( KNTT) | NV6-00196 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 37 |
197 | Lưu Thu Thủy | SGV HĐTN- HN 6( KNTT) | NV6-00197 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 37 |
198 | Lưu Thu Thủy | SGV HĐTN- HN 6( KNTT) | NV6-00198 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 37 |
199 | Lương Văn Việt | Tài Liệu Giáo Dục Địa Phương- Lớp 6 | NV6-00199 | Nhà xuất bản giáo dục VN | 2021 | 37 |
200 | Nguyễn Đức Thái | Tài liệu tập huấn giáo viên môn Âm Nhạc 6 (kết nối tri thức) | NV6-00200 | GD. | 2021 | 371.013 |
201 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 2 | NV6-00201 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 4(v) |
202 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 2 | NV6-00202 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 4(v) |
203 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | NV6-00203 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 371.013 |
204 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6 | NV6-00204 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 371.013 |
205 | Hà Huy Khoái | Toán 6 | NV6-00205 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 51 |
206 | Hà Huy Khoái | Toán 6 | NV6-00206 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 51 |
207 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 6 | NV6-00207 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.013 |
208 | Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 6 | NV6-00208 | Đại học sư phạm | 2021 | 371.013 |
209 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh diều) | NV6-00209 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 4(v) |
210 | Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh diều) | NV6-00210 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 4(v) |
211 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | NV6-00211 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 371.011 |
212 | Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | NV6-00212 | Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2021 | 371.011 |
213 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 6 | NV6-00213 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
214 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 6 | NV6-00214 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
215 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lý 6 | NV6-00215 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 91(07) |
216 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lý 6 | NV6-00216 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 91(07) |
217 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 | NV6-00217 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 601 |
218 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 | NV6-00218 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 601 |
219 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | NV6-00219 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |
220 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | NV6-00220 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 5 |