STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Việt Hưng | GK6-00052 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2025 | 16 |
2 | Hoàng Việt Hưng | GK6-00156 | Bài tập toán 6 tập 2 ( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2025 | 16 |
3 | Hoàng Việt Hưng | GK9-00037 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 25/08/2025 | 16 |
4 | Hoàng Việt Hưng | GK9-00043 | Bài tập Toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 25/08/2025 | 16 |
5 | Hoàng Việt Hưng | NV6-00206 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 16 |
6 | Hoàng Việt Hưng | SNV9-00038 | Toán 9 SGV | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 16 |
7 | Hoàng Việt Hưng | GK9-00025 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 16 |
8 | Hoàng Việt Hưng | GK9-00031 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 16 |
9 | Hoàng Việt Hưng | GK6-00015 | Toán 6 (tập 1) | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 16 |
10 | Hoàng Việt Hưng | GK6-00107 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 16 |
11 | Lương Thị Đoan | SGK6-00642 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 2 |
12 | Nguyễn Thị Định | SGK6-00505 | GDCD6( Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 13 |
13 | Nguyễn Thị Hằng | GK7-00022 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 2 |
14 | Nguyễn Thị Hằng | GK9-00086 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 08/09/2025 | 2 |
15 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00544 | Ngữ văn 8 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 2 |
16 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00615 | Ngữ văn 6 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 2 |
17 | Nguyễn Thị Huế | SNV9-00025 | Hoạt động trải nghiệm 9 SGV | Lưu Thu Thuỷ | 25/08/2025 | 16 |
18 | Nguyễn Thị Huế | GK9-00053 | Bài tập HĐTN 9 | Trần Thị Thu | 25/08/2025 | 16 |
19 | Nguyễn Thị Huế | GK9-00015 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2025 | 16 |
20 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00445 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 2 |
21 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00572 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 2 |
22 | Nguyễn Thị Lan | GK9-00016 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 2 |
23 | Phạm Duy Kiểm | GK9-00087 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 09/09/2025 | 1 |
24 | Phạm Thanh An | SGK6-00613 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 29 |
25 | Phạm Thanh An | SGK7-00486 | Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 12/08/2025 | 29 |
26 | Phạm Thanh An | GK9-00014 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 29 |
27 | Phạm Thanh An | SGK8-00495 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 29 |
28 | Phạm Thanh An | SGK7-00444 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 29 |
29 | Phạm Thị Mai | SGK8-00657 | Âm nhạc 8 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Hiên | 25/08/2025 | 16 |
30 | Phạm Trần Mai Uyên | GK9-00129 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 2 |
31 | Phạm Trần Mai Uyên | SGK7-00366 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 2 |
32 | Phạm Trần Mai Uyên | SGK7-00398 | Tiếng Anh 7(sách học sinh) | Hoàng Văn Tân | 08/09/2025 | 2 |
33 | Phạm Trần Mai Uyên | SNV9-00067 | Tiếng anh 9 SGV | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 2 |
34 | Phạm Trần Mai Uyên | NV7-00350 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 2 |
35 | Phạm Văn Tân | GK9-00143 | Công nghệ (Định hướng nghề nghiệp) 9 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 2 |
36 | Phạm Văn Tân | GK6-00138 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 2 |
37 | Phạm Văn Tân | SGK8-00536 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 2 |
38 | Phạm Văn Tân | SGK8-00527 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 2 |
39 | Phạm Văn Tân | GK6-00108 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 2 |
40 | Phạm Văn Tân | SGK9-00673 | Công nghệ 9 (Chế biến thực phẩm) | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 2 |
41 | Phạm Văn Tân | NV8-00167 | Toán 8 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 1 |
42 | Phạm Văn Tân | NV6-00205 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 1 |
43 | Phạm Văn Tân | GK6-00030 | Toán 6 (tập 1) | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 1 |
44 | Trần Ngọc Linh | GK9-00144 | Công nghệ (Định hướng nghề nghiệp) 9 | Lê Huy Hoàng | 12/08/2025 | 29 |
45 | Trần Ngọc Linh | GK9-00017 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 29 |
46 | Trần Ngọc Linh | GK9-00027 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/08/2025 | 29 |
47 | Trần Ngọc Linh | GK9-00032 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/08/2025 | 29 |
48 | Trần Ngọc Linh | SGK9-00688 | Giáo dục công dân 9 | Đỗ Thanh Hiên | 12/08/2025 | 29 |
49 | Trần Ngọc Linh | GK9-00089 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 12/08/2025 | 29 |
50 | Trần Ngọc Linh | GK9-00151 | Công nghệ 9 (Mô đun chế biến thực phẩm) | Lê Huy Hoàng | 12/08/2025 | 29 |
51 | Trần Ngọc Linh | GK9-00145 | Tin học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 12/08/2025 | 29 |
52 | Trần Ngọc Linh | GK9-00128 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 12/08/2025 | 29 |
53 | Trần Ngọc Linh | GK9-00123 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 12/08/2025 | 29 |
54 | Trần Ngọc Linh | GK9-00119 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 12/08/2025 | 29 |
55 | Trần Ngọc Linh | GK9-00111 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2025 | 29 |
56 | Trần Ngọc Linh | GK9-00105 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2025 | 29 |
57 | Trần Ngọc Linh | TKTA-00183 | Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT Tiếng anh | Hà Minh | 12/08/2025 | 29 |
58 | Trần Ngọc Linh | STDT-00002 | Từ điển Việt - Anh | Đặng Chấn Liêu | 12/08/2025 | 29 |