STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hà Đình Cầu | NV7-00359 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/01/2024 | 112 |
2 | Hà Đình Cầu | NV8-00172 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 12/01/2024 | 112 |
3 | Hà Đình Cầu | NV9-00395 | Thể dục 9 SGV | Trần Đồng Lâm | 12/01/2024 | 112 |
4 | Hoàng Việt Hưng | NV8-00167 | Toán 8 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 255 |
5 | Hoàng Việt Hưng | SGK8-00524 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 255 |
6 | Hoàng Việt Hưng | SGK8-00536 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 255 |
7 | Hoàng Việt Hưng | SGK8-00530 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 22/08/2023 | 255 |
8 | Hoàng Việt Hưng | SGK8-00506 | Bài tập Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 22/08/2023 | 255 |
9 | Lương Thị Đoan | SGK6-00463 | Toán 6 tập 2( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 08/09/2023 | 238 |
10 | Lương Thị Đoan | SGK6-00466 | Bài Tập Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 08/09/2023 | 238 |
11 | Lương Thị Đoan | SGK6-00593 | Bài tập Toán 6 (Tập 2) | Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2023 | 238 |
12 | Lương Thị Đoan | SGK6-00600 | Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2023 | 238 |
13 | Lương Thị Đoan | SGK6-00589 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Trần Thị Thu | 08/09/2023 | 238 |
14 | Lương Thị Đoan | NV6-00198 | SGV HĐTN- HN 6( KNTT) | Lưu Thu Thủy | 08/09/2023 | 238 |
15 | Lương Thị Đoan | NV6-00163 | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 08/09/2023 | 238 |
16 | Lương Thị Đoan | SGK6-00460 | Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 08/09/2023 | 238 |
17 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK6-00469 | Ngữ Văn 6 tập 1( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 01/09/2023 | 245 |
18 | Nguyễn Hồng Nhung | NV6-00210 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2023 | 245 |
19 | Nguyễn Thị Định | SGK6-00524 | Mĩ thuật 6 ( cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 15/09/2023 | 231 |
20 | Nguyễn Thị Định | SGK8-00655 | Mĩ thuật 8 (Cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 15/09/2023 | 231 |
21 | Nguyễn Thị Định | SGK7-00417 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 15/09/2023 | 231 |
22 | Nguyễn Thị Định | SGK7-00424 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/01/2024 | 112 |
23 | Nguyễn Thị Định | SGK7-00526 | KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2024 | 111 |
24 | Nguyễn Thị Định | SGK7-00527 | KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2024 | 111 |
25 | Nguyễn Thị Hằng | SGK9-00679 | Ngữ văn 9 (tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2024 | 67 |
26 | Nguyễn Thị Hằng | SGK9-00678 | Ngữ văn 9 (tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2024 | 67 |
27 | Nguyễn Thị Hằng | SGK9-00680 | Lịch sử và địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 26/02/2024 | 67 |
28 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00636 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 238 |
29 | Nguyễn Thị Hằng | NV8-00149 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 238 |
30 | Nguyễn Thị Hằng | NV6-00209 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
31 | Nguyễn Thị Hằng | NV6-00201 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
32 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00619 | Bài tập Ngữ văn 6 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
33 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00476 | Bài Tập Ngữ Văn 6 tập 1( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2023 | 242 |
34 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00559 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
35 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00560 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
36 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00607 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 (phần địa lý ) | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2023 | 242 |
37 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00607 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 (phần địa lý ) | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2023 | 242 |
38 | Nguyễn Thị Hằng | SGK7-00371 | Bài tập Khoa học tự nhiên | Vũ văn Hùng | 04/09/2023 | 242 |
39 | Nguyễn Thị Hằng | NV8-00164 | Ngữ văn 8 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
40 | Nguyễn Thị Hằng | SGK7-00529 | Bài tập GDCD 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 242 |
41 | Nguyễn Thị Hằng | SGK7-00500 | Tập bản đồ thực hành địa lý 7 | Phạm Ngọc Trụ | 04/09/2023 | 242 |
42 | Nguyễn Thị Hằng | SGK7-00506 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành lịch sử 7 | Nguyễn Thị Côi | 04/09/2023 | 242 |
43 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00553 | Ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
44 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00543 | Ngữ văn 8 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
45 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00471 | Ngữ Văn 6 tập 2( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2023 | 242 |
46 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00581 | Ngữ văn 6 (KNTT) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
47 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00631 | Tập bản đồ Lịch sử- Địa lý lớp (phần Địa lý) | Phí Công Việt | 04/09/2023 | 242 |
48 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00397 | Tiếng Anh 7(sách học sinh) | Hoàng Văn Tân | 01/09/2023 | 245 |
49 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00535 | Hoạt động trải nghiệm 7 | Lưu Thu Thuỷ | 01/09/2023 | 245 |
50 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00418 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 01/09/2023 | 245 |
51 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00388 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 01/09/2023 | 245 |
52 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00524 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 01/09/2023 | 245 |
53 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00487 | Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 245 |
54 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00443 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 245 |
55 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00536 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 245 |
56 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00412 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/09/2023 | 245 |
57 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00429 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 245 |
58 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00422 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 245 |
59 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00477 | Ngữ văn 7 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2023 | 245 |
60 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00358 | Bài tập Ngữ văn 7 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2023 | 245 |
61 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00406 | Tiếng Anh 7(sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 245 |
62 | Nguyễn Thị Hương | SGK9-00664 | Tiếng Anh SGK 9- Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 238 |
63 | Nguyễn Thị Hương | SGK9-00662 | Tiếng Anh SGK 9- Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 238 |
64 | Nguyễn Thị Hương | NV6-00171 | Sách Giáo Viên Tiếng anh 6 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 238 |
65 | Nguyễn Thị Hương | NV9-00408 | Tiếng Anh 9- Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 238 |
66 | Nguyễn Thị Hương | NV9-00406 | Tiếng Anh 9- Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 238 |
67 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00640 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 238 |
68 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00638 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 238 |
69 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00644 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 238 |
70 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00642 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 238 |
71 | Nguyễn Thị Lan | SGK8-00508 | Bài tập Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 08/09/2023 | 238 |
72 | Nguyễn Thị Lan | SGK8-00531 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 08/09/2023 | 238 |
73 | Nguyễn Thị Lan | SGK8-00496 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 238 |
74 | Nguyễn Thị Lan | SGK8-00639 | Bài tập KHTN 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 238 |
75 | Nguyễn Thị Lan | SGK9-00684 | Toán 9 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 60 |
76 | Nguyễn Thị Lan | SGK9-00681 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 60 |
77 | Nguyễn Thị Lan | NV9-00149 | Toán tập 2 SGV | Phan Đức Chính | 04/03/2024 | 60 |
78 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00510 | Công Nghệ 6 ( KNTT) | Lê Huy Hoàng | 30/03/2024 | 34 |
79 | Nguyễn Thị Lan | NV8-00154 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 242 |
80 | Nguyễn Thị Lan | NV8-00169 | Toán 8 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 242 |
81 | Nguyễn Thị Thành | NV6-00215 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 242 |
82 | Nguyễn Thị Thành | NV9-00031 | Lịch sử SGV | Phan Ngọc Liên | 04/09/2023 | 242 |
83 | Nguyễn Thị Thành | NV9-00349 | Thiết kế bài giảng lịch sử tập 1 | Nguyễn Thị Thạch | 04/09/2023 | 242 |
84 | Nguyễn Thị Thành | NV9-00351 | Thiết kế bài giảng lịch sử tập 2 | Nguyễn Thị Thạch | 04/09/2023 | 242 |
85 | Nguyễn Thị Thành | SGK6-00505 | GDCD6( Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 242 |
86 | Nguyễn Thị Thành | SGK9-00120 | Giáo dục công dân | Hà Nhật Thăng | 04/09/2023 | 242 |
87 | Nguyễn Thị Thành | SGK7-00414 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 242 |
88 | Nguyễn Thị Thành | SGK6-00576 | Lịch sử và địa lý 6 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 242 |
89 | Nguyễn Thị Thành | SGK9-00069 | Lịch sử | Phan Ngọc Liên | 04/09/2023 | 242 |
90 | Nguyễn Thị Thành | SGK9-00069 | Lịch sử | Phan Ngọc Liên | 04/09/2023 | 242 |
91 | Nguyễn Thị Thành | NV9-00357 | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân | Hồ Thanh Diện | 04/09/2023 | 242 |
92 | Nguyễn Thị Thành | SGK8-00578 | Giáo dục công dân 8 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 242 |
93 | Nguyễn Thị Thành | NV8-00162 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 242 |
94 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00489 | Bài Tập Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 242 |
95 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00487 | Bài Tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 242 |
96 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00485 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 242 |
97 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00480 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 242 |
98 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00495 | Bài Tập Khoa Học tự Nhiên 6( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 242 |
99 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00517 | Hoạt Động Trải nghiệm, hướng nghiệp 6( KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2023 | 242 |
100 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00506 | GDCD6( Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 242 |
101 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00523 | Mĩ thuật 6 ( cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2023 | 242 |
102 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00492 | Khoa Học tự Nhiên 6( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 242 |
103 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00521 | Bài Tập Hoạt Động Trải nghiệm, hướng nghiệp 6( KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2023 | 242 |
104 | Nguyễn Thị Thúy | SGK6-00538 | Âm Nhạc 6 ( Cánh diều) | Đỗ Thanh Hiên | 04/09/2023 | 242 |
105 | Nguyễn Thị Thúy | NV7-00334 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
106 | Nguyễn Thị Thúy | SGK7-00537 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
107 | Nguyễn Thị Thúy | SGK7-00539 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
108 | Nguyễn Thị Thúy | SGK8-00608 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2023 | 238 |
109 | Nguyễn Văn Lành | NV9-00298 | Công nghệ nấu ăn SGV | Nguyễn Minh Đường | 08/09/2023 | 238 |
110 | Nguyễn Văn Lành | SGK9-00288 | Công nghệ nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 08/09/2023 | 238 |
111 | Nguyễn Văn Lành | SGK8-00637 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 238 |
112 | Nguyễn Văn Lành | NV8-00151 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 256 |
113 | Nguyễn Văn Lành | NV7-00352 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 256 |
114 | Nguyễn Văn Lành | NV6-00196 | SGV LS- ĐLI 6( KNTT) | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 256 |
115 | Nguyễn Văn Lành | SGK9-00066 | Lịch sử | Phan Ngọc Liên | 21/08/2023 | 256 |
116 | Nguyễn Văn Lành | SGK7-00407 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 256 |
117 | Phạm Duy Kiểm | NV8-00165 | Ngữ văn 8 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
118 | Phạm Duy Kiểm | SGK8-00558 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
119 | Phạm Duy Kiểm | SGK8-00561 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 242 |
120 | Phạm Duy Kiểm | SGK7-00409 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 242 |
121 | Phạm Duy Kiểm | NV7-00362 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 242 |
122 | Phạm Duy Kiểm | SGK7-00456 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Nguyễn Đình Giang | 19/10/2023 | 197 |
123 | Phạm Thanh An | SGK8-00494 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 256 |
124 | Phạm Thanh An | NV8-00152 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 256 |
125 | Phạm Thanh An | SGK7-00486 | Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 245 |
126 | Phạm Thanh An | SGK7-00488 | Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 245 |
127 | Phạm Thanh An | NV6-00194 | SGV KHTN 6( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 245 |
128 | Phạm Thanh An | NV7-00381 | KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 245 |
129 | Phạm Thanh An | SGK6-00493 | Khoa Học tự Nhiên 6( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 245 |
130 | Phạm Thanh An | SGK7-00442 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 245 |
131 | Phạm Thị Mai | TKDC-00324 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Trí Đức | 22/08/2023 | 255 |
132 | Phạm Thị Mai | TKDC-00329 | Làm một người bao dung | Giả vân Bằng | 22/08/2023 | 255 |
133 | Phạm Thị Mai | TKDC-00328 | Việc của mình tự mình làm | Giả vân Bằng | 22/08/2023 | 255 |
134 | Phạm Thị Mai | TKDC-00326 | Làm một người biết ơn | Giả vân Bằng | 22/08/2023 | 255 |
135 | Phạm Thị Mai | TKDC-00327 | Làm một người trung thực | Giả vân Bằng | 22/08/2023 | 255 |
136 | Phạm Thị Mai | TKDC-00330 | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | Nguyễn Nhật Ánh | 22/08/2023 | 255 |
137 | Phạm Thị Mai | SGK8-00551 | Ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2024 | 111 |
138 | Phạm Thị Mai | SGK6-00628 | Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 11/09/2023 | 235 |
139 | Phạm Thị Mai | SGK6-00627 | Giáo dục công dân 6 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 11/09/2023 | 235 |
140 | Phạm Văn Tân | NV7-00329 | Toán 7 | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 242 |
141 | Phạm Văn Tân | SGK7-00436 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2023 | 242 |
142 | Phạm Văn Tân | SGK7-00437 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2023 | 242 |
143 | Phạm Văn Tân | SGK7-00423 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 242 |
144 | Phạm Văn Tân | SGK7-00427 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 242 |
145 | Phạm Văn Tân | NV6-00217 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 242 |
146 | Phạm Văn Tân | SGK6-00511 | Công Nghệ 6 ( KNTT) | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 242 |
147 | Phạm Văn Tân | SGK6-00461 | Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 242 |
148 | Phạm Văn Tân | SGK6-00464 | Toán 6 tập 2( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 242 |
149 | Phạm Văn Tân | SGK6-00465 | Bài Tập Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 242 |
150 | Phạm Văn Tân | SGK6-00562 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2023 | 242 |
151 | Phạm Văn Tân | NV6-00162 | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 242 |
152 | Trần Ngọc Linh | SGK8-00550 | Ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/03/2024 | 60 |