STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Việt Hưng | GK9-00031 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 76 |
2 | Hoàng Việt Hưng | GK9-00025 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 76 |
3 | Hoàng Việt Hưng | SGK8-00538 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 76 |
4 | Hoàng Việt Hưng | SGK8-00526 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 76 |
5 | Hoàng Việt Hưng | GK9-00043 | Bài tập Toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 04/09/2024 | 76 |
6 | Hoàng Việt Hưng | GK9-00037 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 04/09/2024 | 76 |
7 | Hoàng Việt Hưng | SGK8-00531 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 04/09/2024 | 76 |
8 | Hoàng Việt Hưng | SGK8-00507 | Bài tập Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 04/09/2024 | 76 |
9 | Hoàng Việt Hưng | NV8-00167 | Toán 8 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 76 |
10 | Hoàng Việt Hưng | SNV9-00042 | Toán 9 SGV | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 76 |
11 | Nguyễn Thị Định | SGK9-00687 | Mĩ thuật 9 | Đỗ Thanh Hiên | 17/09/2024 | 63 |
12 | Nguyễn Thị Định | SGK8-00650 | Mĩ thuật 8 (Cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 17/09/2024 | 63 |
13 | Nguyễn Thị Định | SGK6-00522 | Mĩ thuật 6 ( cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 17/09/2024 | 63 |
14 | Nguyễn Thị Định | SGK7-00419 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 17/09/2024 | 63 |
15 | Nguyễn Thị Định | GK9-00054 | Bài tập HĐTN 9 | Trần Thị Thu | 25/09/2024 | 55 |
16 | Nguyễn Thị Định | GK9-00055 | Hoạt động trải nghiệm 9 | Lưu Thu Thuỷ | 25/09/2024 | 55 |
17 | Nguyễn Thị Đương | SGK8-00519 | Công nghệ 8 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 17/09/2024 | 63 |
18 | Nguyễn Thị Đương | GK9-00155 | Công nghệ 9 (Mô đun chế biến thực phẩm) | Lê Huy Hoàng | 17/09/2024 | 63 |
19 | Nguyễn Thị Đương | SGK8-00528 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 17/09/2024 | 63 |
20 | Nguyễn Thị Đương | SGK8-00539 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 17/09/2024 | 63 |
21 | Nguyễn Thị Đương | NV8-00169 | Toán 8 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 17/09/2024 | 63 |
22 | Nguyễn Thị Đương | SNV9-00041 | Toán 9 SGV | Hà Huy Khoái | 17/09/2024 | 63 |
23 | Nguyễn Thị Đương | GK9-00032 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/09/2024 | 63 |
24 | Nguyễn Thị Đương | GK9-00027 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 17/09/2024 | 63 |
25 | Nguyễn Thị Hằng | GK9-00060 | Hoạt động trải nghiệm 9 | Lưu Thu Thuỷ | 05/08/2024 | 106 |
26 | Nguyễn Thị Hằng | GK9-00103 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 106 |
27 | Nguyễn Thị Hằng | GK9-00109 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 106 |
28 | Nguyễn Thị Hằng | GK9-00086 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 05/08/2024 | 106 |
29 | Nguyễn Thị Hằng | GK6-00126 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 05/08/2024 | 106 |
30 | Nguyễn Thị Hằng | SNV9-00002 | Lịch sử và địa lý 9 SGV | Vũ Minh Giang | 05/08/2024 | 106 |
31 | Nguyễn Thị Hằng | SNV9-00023 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 106 |
32 | Nguyễn Thị Hằng | SNV9-00018 | Ngữ văn 9 tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 106 |
33 | Nguyễn Thị Hằng | SNV9-00025 | Hoạt động trải nghiệm 9 SGV | Lưu Thu Thuỷ | 05/08/2024 | 106 |
34 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00566 | Tiếng anh 8 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 76 |
35 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00596 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 (phần lịch sử ) | Trịnh Đình Tùng | 04/09/2024 | 76 |
36 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00607 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 (phần địa lý ) | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2024 | 76 |
37 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00633 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 76 |
38 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00661 | Âm nhạc 8 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Hiên | 04/09/2024 | 76 |
39 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00502 | Bài tập công nghệ 8 (KNTT) | Đặng Văn Nghĩa | 04/09/2024 | 76 |
40 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00590 | Bài tập HĐTN 8(KNTT) | Trần Thị Thu | 04/09/2024 | 76 |
41 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00579 | Giáo dục công dân 8 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 76 |
42 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00494 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 76 |
43 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00643 | Bài tập KHTN 8 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 76 |
44 | Nguyễn Thị Huế | GK9-00115 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 04/09/2024 | 76 |
45 | Nguyễn Thị Huế | GK9-00133 | Bài tập Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 76 |
46 | Nguyễn Thị Huế | GK9-00127 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 76 |
47 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00609 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2024 | 74 |
48 | Nguyễn Thị Huế | NV8-00172 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2024 | 74 |
49 | Nguyễn Thị Lan | GK7-00069 | Toán7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
50 | Nguyễn Thị Lan | GK6-00057 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 74 |
51 | Nguyễn Thị Lan | GK7-00106 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 74 |
52 | Nguyễn Thị Lan | GK9-00017 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 74 |
53 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00653 | KHTN 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 74 |
54 | Nguyễn Thị Lan | GK6-00095 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
55 | Nguyễn Thị Lan | GK6-00160 | Bài tập tLịch sử và địa lý phần lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 06/09/2024 | 74 |
56 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00461 | Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 06/09/2024 | 74 |
57 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00643 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 76 |
58 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00645 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 76 |
59 | Nguyễn Thị Lan | GK9-00007 | Bài tập KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 76 |
60 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00591 | Toán 6 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 76 |
61 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00465 | Bài Tập Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2024 | 76 |
62 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00660 | Bài tập toán 6 tập 2 ( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2024 | 76 |
63 | Nguyễn Thị Lan | NV6-00163 | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2024 | 76 |
64 | Nguyễn Thị Lan | SNV9-00031 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 76 |
65 | Nguyễn Thị Lan | SGK6-00542 | Tập Bản Đồ Thực Hành Địa Lí 6 | Nguyễn Quý Thao | 06/09/2024 | 74 |
66 | Nguyễn Thị Thành | SGK8-00583 | Giáo dục công dân 8 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 63 |
67 | Nguyễn Thị Thành | SGK6-00504 | GDCD6( Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 17/09/2024 | 63 |
68 | Nguyễn Thị Thành | SGK9-00688 | Giáo dục công dân 9 | Đỗ Thanh Hiên | 17/09/2024 | 63 |
69 | Nguyễn Thị Thành | SGK7-00410 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 17/09/2024 | 63 |
70 | Nguyễn Thị Thu Hoà | NV7-00381 | KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 76 |
71 | Nguyễn Thị Thu Hoà | SNV9-00032 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 76 |
72 | Nguyễn Thị Thu Hoà | SGK7-00512 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 76 |
73 | Nguyễn Thị Thu Hoà | GK9-00014 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 76 |
74 | Nguyễn Thị Thu Hoà | SGK8-00518 | Công nghệ 8 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 74 |
75 | Nguyễn Thị Thu Huyền | GK9-00088 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 06/09/2024 | 74 |
76 | Nguyễn Thị Thu Huyền | GK7-00021 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 17/09/2024 | 63 |
77 | Nguyễn Thị Thúy | SGK7-00430 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 29 |
78 | Nguyễn Thị Thúy | NV7-00373 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 29 |
79 | Nguyễn Văn Lành | NV8-00151 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 05/08/2024 | 106 |
80 | Nguyễn Văn Lành | SNV9-00001 | Lịch sử và địa lý 9 SGV | Vũ Minh Giang | 05/08/2024 | 106 |
81 | Nguyễn Văn Lành | NV7-00363 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 05/08/2024 | 106 |
82 | Nguyễn Văn Lành | NV6-00215 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 05/08/2024 | 106 |
83 | Nguyễn Văn Lành | GK9-00085 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 05/08/2024 | 106 |
84 | Nguyễn Văn Lành | SGK8-00632 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 05/08/2024 | 106 |
85 | Nguyễn Văn Lành | GK7-00020 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 05/08/2024 | 106 |
86 | Nguyễn Văn Lành | GK6-00124 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 05/08/2024 | 106 |
87 | Phạm Duy Kiểm | SGK6-00625 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 76 |
88 | Phạm Duy Kiểm | SGK6-00624 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 76 |
89 | Phạm Duy Kiểm | GK9-00104 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 76 |
90 | Phạm Duy Kiểm | GK9-00110 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 76 |
91 | Phạm Duy Kiểm | SGK8-00634 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 76 |
92 | Phạm Thanh An | SGK7-00444 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/08/2024 | 92 |
93 | Phạm Thanh An | SGK6-00493 | Khoa Học tự Nhiên 6( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 19/08/2024 | 92 |
94 | Phạm Thanh An | GK9-00013 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 19/08/2024 | 92 |
95 | Phạm Thanh An | SGK7-00486 | Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 19/08/2024 | 92 |
96 | Phạm Thanh An | SNV9-00033 | Khoa học tự nhiên 9 SGV | Vũ Văn Hùng | 16/10/2024 | 34 |
97 | Phạm Thanh An | SGK6-00483 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
98 | Phạm Thanh An | SGK6-00481 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2024 | 63 |
99 | Phạm Trần Mai Uyên | GK9-00128 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 06/09/2024 | 74 |
100 | Phạm Trần Mai Uyên | SGK6-00644 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 06/09/2024 | 74 |
101 | Phạm Trần Mai Uyên | GK6-00089 | Tiếng Anh 6 sách học sinh (tập 1) | Hoàng Văn Vân | 06/09/2024 | 74 |
102 | Phạm Văn Tân | NV6-00205 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
103 | Phạm Văn Tân | NV8-00168 | Toán 8 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
104 | Phạm Văn Tân | SGK6-00511 | Công Nghệ 6 ( KNTT) | Lê Huy Hoàng | 06/09/2024 | 74 |
105 | Phạm Văn Tân | SGK6-00519 | Bài Tập Hoạt Động Trải nghiệm, hướng nghiệp 6( KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 06/09/2024 | 74 |
106 | Phạm Văn Tân | SGK8-00535 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 74 |
107 | Phạm Văn Tân | SGK8-00511 | Bài tập Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 74 |
108 | Phạm Văn Tân | SGK8-00536 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
109 | Phạm Văn Tân | SGK8-00527 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
110 | Phạm Văn Tân | SGK7-00520 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
111 | Phạm Văn Tân | SGK7-00516 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
112 | Phạm Văn Tân | SGK7-00437 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 74 |
113 | Phạm Văn Tân | SGK7-00431 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
114 | Trần Ngọc Linh | GK9-00087 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 22/08/2024 | 89 |
115 | Trần Ngọc Linh | SGK8-00546 | Ngữ văn 8 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 89 |
116 | Trần Ngọc Linh | SGK8-00549 | Ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 89 |
117 | Vũ Xuân Tuyên | SNV9-00037 | Toán 9 SGV | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
118 | Vũ Xuân Tuyên | GK9-00026 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
119 | Vũ Xuân Tuyên | GK9-00044 | Bài tập Toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 15/11/2024 | 4 |
120 | Vũ Xuân Tuyên | GK9-00039 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 15/11/2024 | 4 |
121 | Vũ Xuân Tuyên | SGK8-00540 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/11/2024 | 4 |
122 | Vũ Xuân Tuyên | SGK8-00529 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/11/2024 | 4 |
123 | Vũ Xuân Tuyên | SGK7-00521 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/11/2024 | 4 |
124 | Vũ Xuân Tuyên | SGK7-00517 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 15/11/2024 | 4 |
125 | Vũ Xuân Tuyên | SGK6-00651 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/11/2024 | 4 |
126 | Vũ Xuân Tuyên | SGK6-00648 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/11/2024 | 4 |