STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hà Phương Uyên | 9 D | TKTO-00502 | Tổng hợp chuyên đề trọng tâm thi vào 10 chuyên và học sinh giỏi | Nguyễn Trung Kiên | 13/10/2025 | 1 |
2 | Hà Quang Đại | 8 D | TKDL-00039 | Lược sử Đông Nam Á | Phan Ngọc Liên | 18/09/2025 | 26 |
3 | Hà Quang Đại | 8 D | TKDL-00037 | Các nước Tây Âu | Phan Huy Xu | 18/09/2025 | 26 |
4 | Hà Quang Đại | 8 D | TKLS-00002 | Lịch sử Việt Nam (từ thế kỷ X đến năm 1858) | Trương Hữu Quýnh | 18/09/2025 | 26 |
5 | Hà Quang Đại | 8 D | TKCH-00250 | Thép đã tôi thế đấy | Nhi-ca-lai a-xtơ-rốp-xki | 08/09/2025 | 36 |
6 | Hà Quang Đại | 8 D | TKCH-00369 | Tuyển tập Thạch Lam | Thạch Lam | 09/09/2025 | 35 |
7 | Hoàng Minh Anh | 8 C | TKDC-00303 | Chuyến bay cuộc đời | Brian Tracy | 25/09/2025 | 19 |
8 | Hoàng Thùy Linh | 8 C | TKDC-00338 | Câu đố luyện trí thông minh | Ban văn học Việt Nam | 09/09/2025 | 35 |
9 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | GK6-00052 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2025 | 50 |
10 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | GK6-00156 | Bài tập toán 6 tập 2 ( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2025 | 50 |
11 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00037 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 25/08/2025 | 50 |
12 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00043 | Bài tập Toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 25/08/2025 | 50 |
13 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | NV6-00206 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 50 |
14 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | SNV9-00038 | Toán 9 SGV | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 50 |
15 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00025 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 50 |
16 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00031 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 50 |
17 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | GK6-00015 | Toán 6 (tập 1) | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 50 |
18 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | GK6-00107 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 50 |
19 | Hoàng Yến Vy | 7 A | TKCH-00424 | Nước Văn Lang thời đại vua Hùng đến nước Việt Nam thời đại Hồ Chí Minh | Vũ Như Khôi | 13/10/2025 | 1 |
20 | Lương Thị Đoan | | SGK6-00642 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 36 |
21 | Nguyễn Hà Thanh Trúc | 9 D | TKHM-00001 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục | Trần Quốc Hùng | 13/10/2025 | 1 |
22 | Nguyễn Ngô Đan Thanh | 8 B | TKCH-00341 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 13/10/2025 | 1 |
23 | Nguyễn Phương Thùy | 6 C | TKDC-00289 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Văn Tùng | 13/10/2025 | 1 |
24 | Nguyễn Thị Định | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00505 | GDCD6( Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 28/08/2025 | 47 |
25 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | GK7-00022 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 36 |
26 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | GK9-00086 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 08/09/2025 | 36 |
27 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00544 | Ngữ văn 8 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 36 |
28 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00615 | Ngữ văn 6 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 36 |
29 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SNV9-00025 | Hoạt động trải nghiệm 9 SGV | Lưu Thu Thuỷ | 25/08/2025 | 50 |
30 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | GK9-00053 | Bài tập HĐTN 9 | Trần Thị Thu | 25/08/2025 | 50 |
31 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | GK9-00015 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2025 | 50 |
32 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00445 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 36 |
33 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00572 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 36 |
34 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00016 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 36 |
35 | Nguyễn Văn Tiến | 7 A | TKCH-00422 | Việt Nam đất nước, con người | Lê Thông | 13/10/2025 | 1 |
36 | Phạm Duy Kiểm | | GK9-00087 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 09/09/2025 | 35 |
37 | Phạm Hà Linh | 9 C | GK8-00015 | Lịch sử và địa lý 8(KNTT) | Vũ Minh Giang | 25/09/2025 | 19 |
38 | Phạm Hà Linh | 9 C | GK7-00023 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 25/09/2025 | 19 |
39 | Phạm Hà Linh | 9 C | GK6-00127 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 25/09/2025 | 19 |
40 | Phạm Huyền Diệu | 9 A | TKTA-00002 | 210 bài luận tiếng anh | Trần Công Nhàn | 10/09/2025 | 34 |
41 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00613 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 63 |
42 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00486 | Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 12/08/2025 | 63 |
43 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00014 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 63 |
44 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00495 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 63 |
45 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00444 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 63 |
46 | Phạm Thảo Oanh | 9 C | GK9-00155 | Công nghệ 9 (Mô đun chế biến thực phẩm) | Lê Huy Hoàng | 10/09/2025 | 34 |
47 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | SGK8-00657 | Âm nhạc 8 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Hiên | 25/08/2025 | 50 |
48 | Phạm Trần Mai Uyên | | GK9-00129 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 36 |
49 | Phạm Trần Mai Uyên | | SGK7-00366 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 36 |
50 | Phạm Trần Mai Uyên | | SGK7-00398 | Tiếng Anh 7(sách học sinh) | Hoàng Văn Tân | 08/09/2025 | 36 |
51 | Phạm Trần Mai Uyên | | SNV9-00067 | Tiếng anh 9 SGV | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 36 |
52 | Phạm Trần Mai Uyên | | NV7-00350 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 36 |
53 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | GK9-00143 | Công nghệ (Định hướng nghề nghiệp) 9 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 36 |
54 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | GK6-00138 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 36 |
55 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00536 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 36 |
56 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00527 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 36 |
57 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | GK6-00108 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 36 |
58 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00673 | Công nghệ 9 (Chế biến thực phẩm) | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 36 |
59 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | NV8-00167 | Toán 8 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 35 |
60 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | NV6-00205 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 35 |
61 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | GK6-00030 | Toán 6 (tập 1) | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 35 |
62 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00144 | Công nghệ (Định hướng nghề nghiệp) 9 | Lê Huy Hoàng | 12/08/2025 | 63 |
63 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00017 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 12/08/2025 | 63 |
64 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00027 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12/08/2025 | 63 |
65 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00032 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/08/2025 | 63 |
66 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | SGK9-00688 | Giáo dục công dân 9 | Đỗ Thanh Hiên | 12/08/2025 | 63 |
67 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00089 | Lịch sử và Địa lý 9 | Nguyễn Ngọc Cơ | 12/08/2025 | 63 |
68 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00151 | Công nghệ 9 (Mô đun chế biến thực phẩm) | Lê Huy Hoàng | 12/08/2025 | 63 |
69 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00145 | Tin học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 12/08/2025 | 63 |
70 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00128 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 12/08/2025 | 63 |
71 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00123 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 12/08/2025 | 63 |
72 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00119 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 12/08/2025 | 63 |
73 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00111 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2025 | 63 |
74 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | GK9-00105 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2025 | 63 |
75 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | TKTA-00183 | Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT Tiếng anh | Hà Minh | 12/08/2025 | 63 |
76 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | STDT-00002 | Từ điển Việt - Anh | Đặng Chấn Liêu | 12/08/2025 | 63 |