STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Quang Trường | 8 A | TKNV-00143 | BT trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 27/03/2024 | 33 |
2 | Đỗ Hồng Anh | 9 A | TKDL-00006 | 1001 Câu trắc nghiệm Địa lí 9 | Trần Vĩnh Thanh | 23/12/2023 | 128 |
3 | Đỗ Thị Ngoan | 6 B | TKSK-00016 | Phong cách ăn Việt Nam | Từ Giấy | 25/04/2024 | 4 |
4 | Đỗ Thu Hiền | 9 C | TKDC-00012 | Người cha phi thường | Dương Hồng Anh | 07/11/2023 | 174 |
5 | Đỗ Thu Hiền | 9 C | TKCH-00339 | Vang bóng một thời | Nguyễn Tuân | 07/11/2023 | 174 |
6 | Đỗ Thu Hiền | 9 C | SGK9-00151 | Toán tập 1 | Phan Đức Chính | 09/09/2023 | 233 |
7 | Đỗ Thu Hiền | 9 C | TKTA-00001 | 210 bài luận tiếng anh | Trần Công Nhàn | 21/09/2023 | 221 |
8 | Đỗ Thu Hiền | 9 C | TKDC-00018 | Hoa râm bụt | Sơn Tùng | 21/09/2023 | 221 |
9 | Đỗ Trà My | 8 C | SGK8-00658 | Âm nhạc 8 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Hiên | 13/01/2024 | 107 |
10 | Đoàn Bá Đạt | 6 D | TKCH-00502 | Thực hành tin học văn phòng | Phạm Ngọc Châu | 11/11/2023 | 170 |
11 | Đoàn Vũ Bảo Trang | 7 D | TKDC-00313 | Trại hè đáng nhớ | Hye Mil | 20/09/2023 | 222 |
12 | Hà Đình Cầu | | NV7-00359 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/01/2024 | 108 |
13 | Hà Đình Cầu | | NV8-00172 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 12/01/2024 | 108 |
14 | Hà Đình Cầu | | NV9-00395 | Thể dục 9 SGV | Trần Đồng Lâm | 12/01/2024 | 108 |
15 | Hà Khánh Chi | 6 A | TKSK-00008 | Mẹo vặt và những hiểu biết cần thiết trong đời sống hằng ngày | Hồng Khánh | 25/04/2024 | 4 |
16 | Hà Mai Thương | 6 C | TKCH-00347 | Cạm bẫy người (phóng sự) | Vũ Trọng Phụng | 18/12/2023 | 133 |
17 | Hà Minh Tuệ | 6 A | TKCH-00439 | Hoàng Sa Trường Sa trong thư tịch cổ | Đinh Kim Phúc | 01/04/2024 | 28 |
18 | Hà Quang Đại | 6 D | TKDC-00126 | Nguyễn Bính thơ - Tác phẩm dùng trong nhà trường | Nguyễn Bính | 06/04/2024 | 23 |
19 | Hà Quang Đại | 6 D | TKCH-00265 | Kinh dịch trí tuệ nhân sinh | Gia Linh | 06/04/2024 | 23 |
20 | Hà Quang Đại | 6 D | SGK9-00068 | Lịch sử | Phan Ngọc Liên | 25/04/2024 | 4 |
21 | Hà Quang Đại | 6 D | TKCH-00152 | Đề kiểm tra học kì THCS lớp 6 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, GDCD,Âm nhạc, Mĩ thuật) | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/04/2024 | 4 |
22 | Hà Quang Đại | 6 D | TKTD-00010 | Học chơi cờ vua | Hải Phong | 25/04/2024 | 4 |
23 | Hà Quang Đại | 6 D | NVC-00037 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử THCS | Phan Ngọc Liên | 25/04/2024 | 4 |
24 | Hà Quang Đại | 6 D | TKCH-00240 | Thần thoại Hy Lạp trọn bộ | Nguyễn Văn Khỏa | 19/12/2023 | 132 |
25 | Hà Quang Đại | 6 D | SGK8-00635 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 08/12/2023 | 143 |
26 | Hà Quang Đại | 6 D | TKCH-00437 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước | Đỗ Tất Thắng | 08/12/2023 | 143 |
27 | Hà Quang Đại | 6 D | TKDC-00049 | Nhạc sĩ Bét-tô-ven | Song Mai | 28/10/2023 | 184 |
28 | Hà Quang Đại | 6 D | TKCH-00562 | Chiếc lá cuối cùng | O hen ry | 15/11/2023 | 166 |
29 | Hà Quang Đại | 6 D | TKCH-00173 | Đề kiểm tra học kì THCS lớp 6 (Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ) | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/11/2023 | 166 |
30 | Hà Quang Đại | 6 D | SGK8-00549 | Ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2023 | 166 |
31 | Hà Quang Đại | 6 D | TKDC-00308 | Tam Quốc diễn nghĩa | La Quán Trung | 06/10/2023 | 206 |
32 | Hà Quỳnh Như | 9 C | NV9-00033 | Địa lí SGV | Nguyễn Dược | 09/09/2023 | 233 |
33 | Hà Quỳnh Như | 9 C | NV9-00155 | Vật lí SGV | Vũ Quang | 09/09/2023 | 233 |
34 | Hà Quỳnh Như | 9 C | NV9-00176 | Hóa học SGV | Lê Xuân Trọng | 09/09/2023 | 233 |
35 | Hà Quỳnh Như | 9 C | NV9-00403 | Toán tập 2 SGV | Phan Đức Chính | 09/09/2023 | 233 |
36 | Hoàng Khánh Hà | 8 A | TKCH-00427 | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỉ XXI | Chu Viết Luân | 18/12/2023 | 133 |
37 | Hoàng Khánh Ngọc | 6 B | TKTA-00114 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 25/04/2024 | 4 |
38 | Hoàng Lệ Thủy | 9 C | SGK9-00279 | Công nghệ nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 19/09/2023 | 223 |
39 | Hoàng Minh Anh | 6 C | TKHM-00001 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục | Trần Quốc Hùng | 29/11/2023 | 152 |
40 | Hoàng Minh Anh | 6 C | TKDC-00262 | Phép Tắc Người Con | Lý Dục Tú | 26/10/2023 | 186 |
41 | Hoàng Thị Hải Sâm | 6 A | TKCH-00069 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Toán 6 | Nguyễn Hải Châu | 15/03/2024 | 45 |
42 | Hoàng Thị Trà My | 9 B | NV9-00396 | Thể dục 9 SGV | Trần Đồng Lâm | 27/10/2023 | 185 |
43 | Hoàng Thị Trà My | 9 B | TKNV-00066 | 165 bài văn 9 tập 1 | Phạm Ngọc Thắm | 27/10/2023 | 185 |
44 | Hoàng Thu Hiền | 7 B | TKDC-00306 | Bắt trẻ đồng xanh | J.D.Salingger | 25/09/2023 | 217 |
45 | Hoàng Thu Hiền | 7 B | SGK7-00457 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Nguyễn Thị Côi | 20/09/2023 | 222 |
46 | Hoàng Thu Hiền | 7 B | SGK7-00454 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Nguyễn Đình Giang | 20/09/2023 | 222 |
47 | Hoàng Thu Hiền | 7 B | SGK7-00489 | Bài tập Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Đồng Huy Giới | 20/09/2023 | 222 |
48 | Hoàng Thu Hiền | 7 B | SGK7-00450 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 20/09/2023 | 222 |
49 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | NV8-00167 | Toán 8 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 251 |
50 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00524 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 251 |
51 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00536 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 251 |
52 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00530 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 22/08/2023 | 251 |
53 | Hoàng Việt Hưng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00506 | Bài tập Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 22/08/2023 | 251 |
54 | Lê Trung Kiên | 7 B | TKDC-00158 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc- Quyển 3 | Thái Lễ Húc | 27/12/2023 | 124 |
55 | Lương Thị Đoan | | SGK6-00463 | Toán 6 tập 2( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 08/09/2023 | 234 |
56 | Lương Thị Đoan | | SGK6-00466 | Bài Tập Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 08/09/2023 | 234 |
57 | Lương Thị Đoan | | SGK6-00593 | Bài tập Toán 6 (Tập 2) | Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2023 | 234 |
58 | Lương Thị Đoan | | SGK6-00600 | Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2023 | 234 |
59 | Lương Thị Đoan | | SGK6-00589 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Trần Thị Thu | 08/09/2023 | 234 |
60 | Lương Thị Đoan | | NV6-00198 | SGV HĐTN- HN 6( KNTT) | Lưu Thu Thủy | 08/09/2023 | 234 |
61 | Lương Thị Đoan | | NV6-00163 | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 08/09/2023 | 234 |
62 | Lương Thị Đoan | | SGK6-00460 | Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 08/09/2023 | 234 |
63 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 6 A | TKNV-00477 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 (chương trình mới) | Lê Anh Xuân | 15/11/2023 | 166 |
64 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 6 A | TKCH-00296 | Tố Hữu thơ | Tố Hữu | 21/11/2023 | 160 |
65 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 6 A | TKCH-00277 | Văn học Việt Nam (Nửa cuối thế kỉ XVIII - hết thế kỉ XIX) | Nguyễn Lộc | 21/11/2023 | 160 |
66 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 6 A | TKNV-00307 | Nâng cao ngữ văn 6 | Tạ Đức Hiền | 30/03/2024 | 30 |
67 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 6 A | TKDC-00277 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Nguyễn Văn Tùng | 30/03/2024 | 30 |
68 | Ngô Thị Hồng Nhung | 6 D | TKSK-00006 | Kinh dịch với sức khỏe | Gia Linh | 28/10/2023 | 184 |
69 | Ngô Thị Ngọc Anh | 6 B | TKDC-00144 | Học theo lời dạy của Thánh Hiền để thay đổi vận mệnh cuộc đời | Thái Lễ Húc | 18/12/2023 | 133 |
70 | Ngô Thị Thiên Ánh | 6 B | TKDC-00287 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Văn Tùng | 09/01/2024 | 111 |
71 | Ngô Thị Thu Trang | 9 C | NV9-00037 | Địa lí SGV | Nguyễn Dược | 09/09/2023 | 233 |
72 | Ngô Thị Thu Trang | 9 C | NV9-00122 | Toán tập 1 SGV | Phan Đức Chính | 09/09/2023 | 233 |
73 | Ngô Thị Thu Trang | 9 C | NV9-00141 | Toán tập 2 SGV | Phan Đức Chính | 09/09/2023 | 233 |
74 | Ngô Thị Thu Trang | 9 C | NV9-00152 | Vật lí SGV | Vũ Quang | 09/09/2023 | 233 |
75 | Ngô Thùy Linh | 7 C | TKCH-00345 | Làm đĩ | Vũ Trọng Phụng | 25/09/2023 | 217 |
76 | Nguyễn Đức Mạnh | 6 A | TKDC-00311 | Bác sĩ Ai Bô Lít | Văn học Nga | 05/02/2024 | 84 |
77 | Nguyễn Gia Mỹ | 7 C | TKCH-00344 | Làm đĩ | Vũ Trọng Phụng | 25/09/2023 | 217 |
78 | Nguyễn Gia Mỹ | 7 C | STDT-00020 | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng việt | Dương Kỳ Đức | 05/10/2023 | 207 |
79 | Nguyễn Gia Mỹ | 7 C | STDT-00015 | Từ điển chính tả học sinh | Dương Kỳ Đức | 05/10/2023 | 207 |
80 | Nguyễn Gia Mỹ | 7 C | STDT-00015 | Từ điển chính tả học sinh | Dương Kỳ Đức | 05/10/2023 | 207 |
81 | Nguyễn Gia Mỹ | 7 C | STDT-00015 | Từ điển chính tả học sinh | Dương Kỳ Đức | 05/10/2023 | 207 |
82 | Nguyễn Gia Mỹ | 7 C | STDT-00015 | Từ điển chính tả học sinh | Dương Kỳ Đức | 05/10/2023 | 207 |
83 | Nguyễn Gia Mỹ | 7 C | TKTA-00015 | Tự học tiếng anh | Bùi Phụng | 05/10/2023 | 207 |
84 | Nguyễn Gia Mỹ | 7 C | TKTA-00012 | Bí quyết luyện viết tiếng anh | Phan Hà | 05/10/2023 | 207 |
85 | Nguyễn Gia Mỹ | 7 C | TKTA-00010 | Bí quyết học từ vựng tiếng anh | Phan Hà | 05/10/2023 | 207 |
86 | Nguyễn Hoàng Thu Ngân | 9 C | NV9-00399 | Ngữ văn tập 1SGV | Nguyễn Khắc Phi | 09/09/2023 | 233 |
87 | Nguyễn Hoàng Thu Ngân | 9 C | NV9-00120 | Toán tập 1 SGV | Phan Đức Chính | 09/09/2023 | 233 |
88 | Nguyễn Hoàng Thu Ngân | 9 C | NV9-00404 | Vật lí SGV | Vũ Quang | 09/09/2023 | 233 |
89 | Nguyễn Hoàng Thu Ngân | 9 C | NV9-00397 | Hóa học 9 SGV | Lê Xuân Trọng | 09/09/2023 | 233 |
90 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK6-00469 | Ngữ Văn 6 tập 1( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 01/09/2023 | 241 |
91 | Nguyễn Hồng Nhung | | NV6-00210 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2023 | 241 |
92 | Nguyễn Lan Hương | 9 B | TKCH-00305 | Dấu chân người lính | Nguyễn Minh Châu | 27/10/2023 | 185 |
93 | Nguyễn Ngô Đan Thanh | 6 B | TKSI-00063 | Các loài cá | Nhóm tác giả ELICOM | 17/01/2024 | 103 |
94 | Nguyễn Ngô Đan Thanh | 6 B | TKSI-00065 | Các loài bò sát và lưỡng cư | Nhóm tác giả ELICOM | 17/01/2024 | 103 |
95 | Nguyễn Ngô Đan Thanh | 6 B | TKSI-00061 | Động vật có vú | Nhóm tác giả ELICOM | 17/01/2024 | 103 |
96 | Nguyễn Ngọc Liên | 6 B | TKCH-00298 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 26/04/2024 | 3 |
97 | Nguyễn Ngọc Vân Hà | 6 D | TKSK-00039 | Hướng dẫn kĩ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | KS Trương Quốc Tùng | 21/10/2023 | 191 |
98 | Nguyễn Ngọc Vân Hà | 6 D | TKDC-00320 | Nói lời hay làm việc tốt | PSG.TS. Lê Thị Bích Hồng | 21/10/2023 | 191 |
99 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 6 A | TKNV-00340 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 1 | Trần Thị Thìn | 11/12/2023 | 140 |
100 | Nguyễn Thị Định | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00424 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/01/2024 | 108 |
101 | Nguyễn Thị Định | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00526 | KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2024 | 107 |
102 | Nguyễn Thị Định | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00527 | KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 13/01/2024 | 107 |
103 | Nguyễn Thị Định | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00524 | Mĩ thuật 6 ( cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 15/09/2023 | 227 |
104 | Nguyễn Thị Định | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00655 | Mĩ thuật 8 (Cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 15/09/2023 | 227 |
105 | Nguyễn Thị Định | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00417 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 15/09/2023 | 227 |
106 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00636 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 234 |
107 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | NV8-00149 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 234 |
108 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | NV6-00209 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
109 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | NV6-00201 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
110 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00619 | Bài tập Ngữ văn 6 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
111 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00476 | Bài Tập Ngữ Văn 6 tập 1( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2023 | 238 |
112 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00559 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
113 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00560 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
114 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00607 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 (phần địa lý ) | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2023 | 238 |
115 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00607 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 (phần địa lý ) | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2023 | 238 |
116 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00371 | Bài tập Khoa học tự nhiên | Vũ văn Hùng | 04/09/2023 | 238 |
117 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | NV8-00164 | Ngữ văn 8 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
118 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00529 | Bài tập GDCD 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 238 |
119 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00500 | Tập bản đồ thực hành địa lý 7 | Phạm Ngọc Trụ | 04/09/2023 | 238 |
120 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK7-00506 | Tập bản đồ tranh ảnh thực hành lịch sử 7 | Nguyễn Thị Côi | 04/09/2023 | 238 |
121 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00553 | Ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
122 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00543 | Ngữ văn 8 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
123 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00471 | Ngữ Văn 6 tập 2( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2023 | 238 |
124 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK6-00581 | Ngữ văn 6 (KNTT) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
125 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK8-00631 | Tập bản đồ Lịch sử- Địa lý lớp (phần Địa lý) | Phí Công Việt | 04/09/2023 | 238 |
126 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK9-00679 | Ngữ văn 9 (tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2024 | 63 |
127 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK9-00678 | Ngữ văn 9 (tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/02/2024 | 63 |
128 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Xã hội | SGK9-00680 | Lịch sử và địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 26/02/2024 | 63 |
129 | Nguyễn Thị Hoàng Thiên | 7 D | TKDC-00008 | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Quốc Chấn | 05/02/2024 | 84 |
130 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00397 | Tiếng Anh 7(sách học sinh) | Hoàng Văn Tân | 01/09/2023 | 241 |
131 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00535 | Hoạt động trải nghiệm 7 | Lưu Thu Thuỷ | 01/09/2023 | 241 |
132 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00418 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 01/09/2023 | 241 |
133 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00388 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 01/09/2023 | 241 |
134 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00524 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 01/09/2023 | 241 |
135 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00487 | Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 241 |
136 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00443 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 241 |
137 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00536 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 241 |
138 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00412 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/09/2023 | 241 |
139 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00429 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 241 |
140 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00422 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 241 |
141 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00477 | Ngữ văn 7 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2023 | 241 |
142 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00358 | Bài tập Ngữ văn 7 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/09/2023 | 241 |
143 | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Xã hội | SGK7-00406 | Tiếng Anh 7(sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 241 |
144 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | SGK9-00664 | Tiếng Anh SGK 9- Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 234 |
145 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | SGK9-00662 | Tiếng Anh SGK 9- Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 234 |
146 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | NV6-00171 | Sách Giáo Viên Tiếng anh 6 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 234 |
147 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | NV9-00408 | Tiếng Anh 9- Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 234 |
148 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | NV9-00406 | Tiếng Anh 9- Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 234 |
149 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | SGK6-00640 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 234 |
150 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | SGK6-00638 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 234 |
151 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | SGK6-00644 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 234 |
152 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Xã hội | SGK6-00642 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 08/09/2023 | 234 |
153 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 6 B | TKPL-00075 | Luật ngân sách nhà nước | Trịnh Thúc Huỳnh | 22/01/2024 | 98 |
154 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 6 B | TKPL-00076 | Luật giáo dục | Lê Minh Nghĩa | 22/01/2024 | 98 |
155 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 6 B | TKCH-00250 | Thép đã tôi thế đấy | Nhi-ca-lai a-xtơ-rốp-xki | 22/01/2024 | 98 |
156 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00684 | Toán 9 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 56 |
157 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGK9-00681 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 56 |
158 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | NV9-00149 | Toán tập 2 SGV | Phan Đức Chính | 04/03/2024 | 56 |
159 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00510 | Công Nghệ 6 ( KNTT) | Lê Huy Hoàng | 30/03/2024 | 30 |
160 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00508 | Bài tập Toán 8 tập 2 (KNTT) | Cung Thế Anh | 08/09/2023 | 234 |
161 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00531 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 08/09/2023 | 234 |
162 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00496 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 234 |
163 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00639 | Bài tập KHTN 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 234 |
164 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | NV8-00154 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 238 |
165 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tự nhiên | NV8-00169 | Toán 8 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 238 |
166 | Nguyễn Thị Lan Anh | 9 A | SGK9-00035 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 26/03/2024 | 34 |
167 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9 A | TKCH-00246 | Truyện cổ Grimm | Wilhelm Grimm | 12/09/2023 | 230 |
168 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 6 C | TKDC-00299 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 15/11/2023 | 166 |
169 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | TKDC-00124 | Một cuộc đua | Nhà xuất bản GD | 07/11/2023 | 174 |
170 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | TKDC-00065 | Những truyện huyền thoại và lịch sử | Nguyễn Huy Thiệp | 07/11/2023 | 174 |
171 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | TKDC-00071 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Nghiệp | 07/11/2023 | 174 |
172 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | TKCH-00316 | Hoàng Lê nhất thống chí | Ngô Gia Văn Phái | 07/11/2023 | 174 |
173 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | SGK9-00440 | Âm nhạc và Mĩ thuật | Hoàng Long | 17/11/2023 | 164 |
174 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | SGK9-00268 | Sinh học | Nguyễn Quang Vinh | 06/12/2023 | 145 |
175 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | NV9-00148 | Toán tập 2 SGV | Phan Đức Chính | 20/01/2024 | 100 |
176 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | TKNV-00034 | những bài làm văn mẫu 9 tập 1 | Tạ Đức Hiền | 19/09/2023 | 223 |
177 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | TKDC-00303 | Chuyến bay cuộc đời | Brian Tracy | 19/09/2023 | 223 |
178 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | NV9-00001 | Ngữ văn tập 1SGV | Nguyễn Khắc Phi | 09/09/2023 | 233 |
179 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | NV9-00173 | Hóa học SGV | Lê Xuân Trọng | 09/09/2023 | 233 |
180 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | NV9-00032 | Địa lí SGV | Nguyễn Dược | 09/09/2023 | 233 |
181 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 C | NV9-00150 | Vật lí SGV | Vũ Quang | 09/09/2023 | 233 |
182 | Nguyễn Thị Phương Ly | 6 B | TKNV-00346 | Bồi dưỡng làm văn hay 6 | Lê Lương Tâm | 15/01/2024 | 105 |
183 | Nguyễn Thị Phương Ly | 6 B | TKNV-00345 | Câu hỏi trắc nghiệm và BT tự luận ngữ văn 6 | Đoàn Thị Kim Nhung | 15/01/2024 | 105 |
184 | Nguyễn Thị Phương Ly | 6 B | TKNV-00323 | 150 bài văn hay 6 | Thái Quang Vinh | 15/01/2024 | 105 |
185 | Nguyễn Thị Phương Ly | 6 B | TKNV-00341 | Những bài làm văn mẫu 6 tập 2 | Trần Thị Thìn | 15/01/2024 | 105 |
186 | Nguyễn Thị Phương Ly | 6 B | TKCH-00257 | Hồng Lâu Mộng tập 1 | Tào Tuyết cần | 25/04/2024 | 4 |
187 | Nguyễn Thị Phương Ly | 6 B | TKCH-00062 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Lịch sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 25/04/2024 | 4 |
188 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | TKNV-00016 | Câu hỏi TN & BT tự luận NV 9 tập 1 | Đoàn Thị Kim Nhung | 22/11/2023 | 159 |
189 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | TKNV-00103 | Sổ tay ngữ văn 9 | Tạ Đức Hiền | 22/11/2023 | 159 |
190 | Nguyễn Thị Tâm Như | 9 C | SGK9-00260 | Sinh học | Nguyễn Quang Vinh | 26/09/2023 | 216 |
191 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | NV6-00215 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 238 |
192 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | NV9-00031 | Lịch sử SGV | Phan Ngọc Liên | 04/09/2023 | 238 |
193 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | NV9-00349 | Thiết kế bài giảng lịch sử tập 1 | Nguyễn Thị Thạch | 04/09/2023 | 238 |
194 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | NV9-00351 | Thiết kế bài giảng lịch sử tập 2 | Nguyễn Thị Thạch | 04/09/2023 | 238 |
195 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | SGK6-00505 | GDCD6( Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 238 |
196 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | SGK9-00120 | Giáo dục công dân | Hà Nhật Thăng | 04/09/2023 | 238 |
197 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | SGK7-00414 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 238 |
198 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | SGK6-00576 | Lịch sử và địa lý 6 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 238 |
199 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | SGK9-00069 | Lịch sử | Phan Ngọc Liên | 04/09/2023 | 238 |
200 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | SGK9-00069 | Lịch sử | Phan Ngọc Liên | 04/09/2023 | 238 |
201 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | NV9-00357 | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân | Hồ Thanh Diện | 04/09/2023 | 238 |
202 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | SGK8-00578 | Giáo dục công dân 8 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 238 |
203 | Nguyễn Thị Thành | Giáo viên Xã hội | NV8-00162 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 238 |
204 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 8 C | TKCH-00267 | Kinh dịch nhập môn | Nguyễn Mạnh Linh | 26/03/2024 | 34 |
205 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 8 C | TKCH-00303 | Thơ nôm đường luật | Lã Nhâm Thìn | 26/03/2024 | 34 |
206 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7 D | TKDC-00325 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 11/09/2023 | 231 |
207 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK8-00608 | Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2023 | 234 |
208 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00489 | Bài Tập Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 238 |
209 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00487 | Bài Tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 238 |
210 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00485 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 238 |
211 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00480 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2023 | 238 |
212 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00495 | Bài Tập Khoa Học tự Nhiên 6( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 238 |
213 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00517 | Hoạt Động Trải nghiệm, hướng nghiệp 6( KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2023 | 238 |
214 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00506 | GDCD6( Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 238 |
215 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00523 | Mĩ thuật 6 ( cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2023 | 238 |
216 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00492 | Khoa Học tự Nhiên 6( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 238 |
217 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00521 | Bài Tập Hoạt Động Trải nghiệm, hướng nghiệp 6( KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2023 | 238 |
218 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK6-00538 | Âm Nhạc 6 ( Cánh diều) | Đỗ Thanh Hiên | 04/09/2023 | 238 |
219 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | NV7-00334 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
220 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK7-00537 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
221 | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Xã hội | SGK7-00539 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
222 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 C | SGK8-00567 | Tiếng anh 8 sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 05/02/2024 | 84 |
223 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 6 B | TKDC-00089 | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Hải Vy | 19/10/2023 | 193 |
224 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 6 B | TKDC-00085 | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Hải Vy | 19/10/2023 | 193 |
225 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9 B | SGK9-00256 | Sinh học | Nguyễn Quang Vinh | 27/10/2023 | 185 |
226 | Nguyễn Thị Trà My | 6 A | TKDC-00315 | Trong nước giá lạnh | Võ Thị Xuân Hà | 19/12/2023 | 132 |
227 | Nguyễn Thu Hương | 6 D | TKDC-00260 | Phép Tắc Người Con | Lý Dục Tú | 29/09/2023 | 213 |
228 | Nguyễn Thu Hương | 6 D | TKCH-00346 | Cạm bẫy người (phóng sự) | Vũ Trọng Phụng | 25/09/2023 | 217 |
229 | Nguyễn Thu Vân | 7 D | TKDC-00304 | Cháu trai pháp sư | C.S.Lewis | 09/09/2023 | 233 |
230 | Nguyễn Thúy Vy | 6 B | TKCH-00261 | Những người khốn khổ tập 2 Cosette | Victor Hugo | 08/12/2023 | 143 |
231 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 D | TKDC-00165 | Phép Tắc Người Con | Lý Dục Tú | 07/11/2023 | 174 |
232 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 D | SGK6-00613 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 09/04/2024 | 20 |
233 | Nguyễn Tường Vy | 7 D | TKDC-00298 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nhiều tác giả | 12/09/2023 | 230 |
234 | Nguyễn Tường Vy | 7 D | TKCH-00256 | Đỗ Phủ nhà thơ thánh với hơn một nghìn bài thơ | Phan Ngọc | 13/09/2023 | 229 |
235 | Nguyễn Tường Vy | 7 D | TKNV-00476 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội lớp 7 (Giáo dục phổ thông mới) | Kiều Bắc | 13/09/2023 | 229 |
236 | Nguyễn Văn Lành | Giáo viên Xã hội | NV9-00298 | Công nghệ nấu ăn SGV | Nguyễn Minh Đường | 08/09/2023 | 234 |
237 | Nguyễn Văn Lành | Giáo viên Xã hội | SGK9-00288 | Công nghệ nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 08/09/2023 | 234 |
238 | Nguyễn Văn Lành | Giáo viên Xã hội | SGK8-00637 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 234 |
239 | Nguyễn Văn Lành | Giáo viên Xã hội | NV8-00151 | Lịch sử và địa lý 8 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 252 |
240 | Nguyễn Văn Lành | Giáo viên Xã hội | NV7-00352 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 252 |
241 | Nguyễn Văn Lành | Giáo viên Xã hội | NV6-00196 | SGV LS- ĐLI 6( KNTT) | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 252 |
242 | Nguyễn Văn Lành | Giáo viên Xã hội | SGK9-00066 | Lịch sử | Phan Ngọc Liên | 21/08/2023 | 252 |
243 | Nguyễn Văn Lành | Giáo viên Xã hội | SGK7-00407 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 252 |
244 | Nguyễn Vân Long | 6 C | TKCH-00358 | Thu dạ khúc | Khúc Hà Linh | 23/04/2024 | 6 |
245 | Nguyễn Vân Long | 6 C | TKCH-00293 | Thơ mới 1932 - 1945 tác giả và tác phẩm | Nhiều tác giả | 23/04/2024 | 6 |
246 | Nguyễn Vân Long | 6 C | TKCH-00295 | Tố Hữu thơ | Tố Hữu | 07/03/2024 | 53 |
247 | Phạm Bảo Quyên | 9 C | TKCH-00255 | Truyện ngắn Lỗ Tấn | Lỗ Tấn | 13/01/2024 | 107 |
248 | Phạm Duy Kiểm | | SGK7-00456 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Nguyễn Đình Giang | 19/10/2023 | 193 |
249 | Phạm Duy Kiểm | | NV8-00165 | Ngữ văn 8 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
250 | Phạm Duy Kiểm | | SGK8-00558 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
251 | Phạm Duy Kiểm | | SGK8-00561 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 238 |
252 | Phạm Duy Kiểm | | SGK7-00409 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 238 |
253 | Phạm Duy Kiểm | | NV7-00362 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 238 |
254 | Phạm Hải Nam | 7 C | TKDC-00305 | Harry Potter và đứa trẻ bị nguyền rủa | J.K.Rowling | 25/09/2023 | 217 |
255 | Phạm Hải Nam | 7 C | TKCH-00307 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 25/09/2023 | 217 |
256 | Phạm Khánh Ly | 6 C | TKDC-00297 | Mặt trăng xử nữ | Bảo Ngọc | 19/01/2024 | 101 |
257 | Phạm Minh Thư | 7 D | TKHM-00036 | Chuyện kể về Bác Hồ | Vũ Kỳ | 29/09/2023 | 213 |
258 | Phạm Minh Thư | 7 D | TKHM-00019 | Tuyển tập thơ Hồ Chí Minh | Tạ Đức Hiền | 15/09/2023 | 227 |
259 | Phạm Minh Thư | 7 D | TKHM-00004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Phạm Ngọc Anh | 14/09/2023 | 228 |
260 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00494 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 252 |
261 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | NV8-00152 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 21/08/2023 | 252 |
262 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00486 | Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 241 |
263 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00488 | Công nghệ 7(kết nối tri thức) | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 241 |
264 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | NV6-00194 | SGV KHTN 6( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 241 |
265 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | NV7-00381 | KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 241 |
266 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00493 | Khoa Học tự Nhiên 6( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 241 |
267 | Phạm Thanh An | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00442 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 241 |
268 | Phạm Thị Huyền | 9 B | TKNV-00038 | những bài văn chọn lọc 9 | Vũ Tiến Quỳnh | 27/10/2023 | 185 |
269 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | SGK8-00551 | Ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2024 | 107 |
270 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | TKDC-00324 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Trí Đức | 22/08/2023 | 251 |
271 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | TKDC-00329 | Làm một người bao dung | Giả vân Bằng | 22/08/2023 | 251 |
272 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | TKDC-00328 | Việc của mình tự mình làm | Giả vân Bằng | 22/08/2023 | 251 |
273 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | TKDC-00326 | Làm một người biết ơn | Giả vân Bằng | 22/08/2023 | 251 |
274 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | TKDC-00327 | Làm một người trung thực | Giả vân Bằng | 22/08/2023 | 251 |
275 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | TKDC-00330 | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | Nguyễn Nhật Ánh | 22/08/2023 | 251 |
276 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | SGK6-00628 | Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 11/09/2023 | 231 |
277 | Phạm Thị Mai | Giáo viên Xã hội | SGK6-00627 | Giáo dục công dân 6 (Cánh diều) | Trần Văn Thắng | 11/09/2023 | 231 |
278 | Phạm Thị Phương Linh | 6 A | TKDC-00296 | Đài các tiểu thư | Hồng Sakura | 05/02/2024 | 84 |
279 | Phạm Thùy Dương | 6 C | TKCH-00431 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Phạm Xuân Thăng | 01/04/2024 | 28 |
280 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | NV7-00329 | Toán 7 | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 238 |
281 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00436 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2023 | 238 |
282 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00437 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2023 | 238 |
283 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00423 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 238 |
284 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00427 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 238 |
285 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | NV6-00217 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 238 |
286 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00511 | Công Nghệ 6 ( KNTT) | Lê Huy Hoàng | 04/09/2023 | 238 |
287 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00461 | Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 238 |
288 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00464 | Toán 6 tập 2( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 238 |
289 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00465 | Bài Tập Toán 6 tập 1( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 238 |
290 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00562 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2023 | 238 |
291 | Phạm Văn Tân | Giáo viên Tự nhiên | NV6-00162 | Sách giáo viên Toán( Kết NTT) | Hà Huy khoái | 04/09/2023 | 238 |
292 | Trần Ngọc Linh | Giáo viên Xã hội | SGK8-00550 | Ngữ văn 8 tập 2(Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/03/2024 | 56 |
293 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 B | TKDC-00314 | Những đứa trẻ đuổi theo tinh tú | ShinKai MaKoto | 22/01/2024 | 98 |
294 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 B | TKDC-00258 | Phép Tắc Người Con | Lý Dục Tú | 16/01/2024 | 104 |
295 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 B | TKTA-00115 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 25/04/2024 | 4 |
296 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 B | TKNV-00328 | Hỏi đáp kiến thức ngữ văn 6 | Lê Huy Bắc | 27/09/2023 | 215 |
297 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6 B | TKDC-00302 | Những tấm gương hiếu thảo | Quách cư kính | 18/09/2023 | 224 |
298 | Trần Thị Thu Trang | 6 A | TKTA-00131 | Ngữ pháp tiếng anh căn bản | Lê Dũng | 11/12/2023 | 140 |
299 | Trần Thị Thu Trang | 6 A | TKTA-00121 | 150 bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6 | Mai Vi Phương | 11/12/2023 | 140 |
300 | Vũ Anh Tú | 6 C | TKCH-00359 | Thu dạ khúc | Khúc Hà Linh | 25/04/2024 | 4 |
301 | Vũ Đức Anh | 7 A | TKDC-00072 | Cao Bá Quát một tài năng nổi giận | Nguyễn Nghiệp | 02/03/2024 | 58 |
302 | Vũ Hoàng Hải | 6 D | TKDC-00300 | Khám phá thế giới đại dương | Hà Thị Anh | 28/10/2023 | 184 |
303 | Vũ Quốc Chuẩn | 7 A | TKDC-00318 | Năm hũ vàng | Thuỳ Trang | 06/10/2023 | 206 |
304 | Vũ Quốc Chuẩn | 7 A | TKDC-00316 | Chuyện xứ Lang Biang | Nguyễn Nhật Ánh | 06/10/2023 | 206 |
305 | Vũ Quốc Chuẩn | 7 A | TKDC-00301 | Tý Quậy | Đào Hải | 06/10/2023 | 206 |
306 | Vũ Quốc Chuẩn | 7 A | TKDC-00321 | Cô gái lấy chồng tiên | Ngọc Hà | 06/10/2023 | 206 |
307 | Vũ Quốc Chuẩn | 7 A | TKDC-00309 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí Phúc | 25/04/2024 | 4 |
308 | Vũ Quốc Chuẩn | 7 A | TKDC-00096 | Bộ truyện tranh lịch sử Chủ tịch Hồ Chí Minh | Kim Khánh | 25/04/2024 | 4 |
309 | Vương Mai Anh | 6 C | TKNV-00120 | 155 Bài làm văn chọn lọc 8 | Tạ Đức Hiền | 19/01/2024 | 101 |